Ernesto Oglivie (Hebraica y Macabi)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ernesto Oglivie
Ernesto Oglivie
Tiền phong (Hebraica y Macabi)
Tuổi: 34 (30.06.1989)
Chiều cao: 203 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
31
30
14.5
7.1
1.5
0.6
Play Offs
3
34.3
18
9.7
2
0.7
Giai đoạn Đội thắng
8
27.3
12.9
5.6
1.3
0.3
Mùa giải thường lệ
20
30.5
14.7
7.3
1.6
0.8
2023
LBP
6
32.5
19.2
9
3.5
0.8
Apertura - Play Offs
4
34
21.5
10.8
3
1.3
Apertura
2
29.5
14.5
5.5
4.5
0
2022/2023
21
32.5
14.9
8.4
1.5
1.2
Play Offs
14
32.4
15.1
7.7
1.1
1.4
Giai đoạn Đội thắng
2
29.5
12.5
6.5
3.5
2
Mùa giải thường lệ
5
33.8
15.2
11
1.6
0.4
2022/2023
7
28.4
15.9
6.7
1.9
1.1
Top 4
2
28
19
7.5
1.5
0
Play Offs
2
28
19.5
6
1.5
1
Mùa giải thường lệ
3
29
11.3
6.7
2.3
2
2022
LBP
35
30.3
19.3
7.5
2.2
0.7
Clausura - Play Offs
9
29
18.4
10
1.9
0.6
Clausura
10
29.3
17.5
7.6
3.3
0.5
Apertura - Play Offs
7
33
22.6
5.1
1.9
0.6
Apertura
9
30.7
19.7
6.9
1.7
1.1
2021
LBP
37
27.7
16.1
7.2
2.5
0.9
Clausura - Play Offs
12
32.8
18.5
8
3.4
1
Clausura
8
24.5
16
6.3
2
0.6
Apertura - Play Offs
8
28
14.1
7.9
2
0.5
Apertura
9
23.4
14.9
6.2
2
1.4
2021
20
26.8
16
5.2
1.8
0.4
Mùa giải thường lệ
20
26.8
16
5.2
1.8
0.4
2020
22
22.1
11.5
5
1.3
0.5
Play Offs
4
18
10.8
4
0.5
0
Mùa giải thường lệ
18
23.1
11.7
5.2
1.5
0.6
2019
7
19.7
12.1
3.6
0.6
0.1
Top 4
1
27
18
4
2
1
Mùa giải thường lệ
3
21
13
5
0.3
0
Vòng sơ loại
3
15.7
9.3
2
0.3
0
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
11
32.6
16
7
0.9
0.3
Play Offs
5
31.2
16
6.6
1.4
0
Mùa giải thường lệ
6
33.8
16
7.3
0.5
0.5
2021/2022
2
35.5
18
5
2
1
Mùa giải thường lệ
2
35.5
18
5
2
1
2020/2021
7
33.4
15.1
8.4
2.3
1.1
Play Offs
1
31
5
9
3
2
Mùa giải thường lệ
6
33.7
16.8
8.3
2.2
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023
10
32.1
15
6.9
2.8
1
Vòng 2
4
33.3
13.5
6.8
3
1
Vòng 1
6
31.3
16
7
2.7
1
2019
10
20.1
8
4.7
0.7
0.3
Vòng 2
4
17.3
4.8
5
0.8
0.3
Vòng 1
6
21.8
10.2
4.5
0.7
0.3

Chuyển nhượng

Ngày
Từ
Loại
Đến
30.09.2023
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.09.2023)
01.06.2023
Cho mượn
Cho mượn
(01.06.2023)
02.02.2023
?
?
(02.02.2023)
19.09.2022
?
?
(19.09.2022)
20.07.2022
?
?
(20.07.2022)
30.03.2022
Kết thúc cho mượn
Kết thúc cho mượn
(30.03.2022)
01.03.2022
Cho mượn
Cho mượn
(01.03.2022)
31.10.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(31.10.2021)
01.08.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.08.2021)
20.04.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(20.04.2021)
01.01.2021
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.01.2021)
01.09.2020
Chuyển nhượng
Chuyển nhượng
(01.09.2020)
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.