Alberto Diaz (Unicaja)

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Alberto Diaz
Alberto Diaz
Hậu vệ (Unicaja)
Tuổi: 30 (23.04.1994)
Chiều cao: 188 cm
Các trận đấu gần nhất

Sự nghiệp

Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
ACB
30
19.6
5.2
3.1
3.8
1.3
Mùa giải thường lệ
30
19.6
5.2
3.1
3.8
1.3
2022/2023
ACB
31
18.8
4.4
2.1
3.6
1.3
Play Offs
4
12.3
1
1.5
2.3
0.8
Mùa giải thường lệ
27
19.8
4.9
2.2
3.8
1.3
2021/2022
ACB
33
20.7
6.4
1.9
2.1
1.5
Mùa giải thường lệ
33
20.7
6.4
1.9
2.1
1.5
2020/2021
ACB
28
23.6
6.1
1.8
3.2
1.7
Mùa giải thường lệ
28
23.6
6.1
1.8
3.2
1.7
2019/2020
ACB
24
20.4
5.8
3.1
2.7
0.9
Giai đoạn Chung kết
5
20.8
7
4
3.2
1.4
Mùa giải thường lệ
19
20.3
5.5
2.9
2.5
0.8
2018/2019
ACB
22
17.9
5.4
2.2
2.9
1
Play Offs
3
20.3
5
2.7
2
0.3
Mùa giải thường lệ
19
17.4
5.5
2.1
3
1.1
2017/2018
ACB
36
21.2
4.9
2.4
2.8
1
Play Offs
2
26.5
3.5
2.5
2.5
2.5
Mùa giải thường lệ
34
20.9
4.9
2.4
2.9
0.9
2016/2017
ACB
6
22.7
4.3
2.7
3.2
0.8
Play Offs
6
22.7
4.3
2.7
3.2
0.8
2015/2016
ACB
2
18.5
3.5
1.5
1.5
0.5
Play Offs
2
18.5
3.5
1.5
1.5
0.5
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2024
1
18
2
6
3
0
Mùa giải thường lệ
1
18
2
6
3
0
2023
2
15.5
2
2
2.5
0.5
Mùa giải thường lệ
2
15.5
2
2
2.5
0.5
2023
3
20
3.3
1.7
3.7
1
Mùa giải thường lệ
3
20
3.3
1.7
3.7
1
2021
1
27
9
4
2
2
Mùa giải thường lệ
1
27
9
4
2
2
2020
3
20
7.7
3
2.3
1.3
Mùa giải thường lệ
3
20
7.7
3
2.3
1.3
2018
1
22
3
2
2
1
Mùa giải thường lệ
1
22
3
2
2
1
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2023/2024
15
20.3
3.6
3
4
1.4
Play Offs
4
19.8
3.8
2.3
4.8
1.3
Giai đoạn Đội thắng
5
19.6
3.8
3.8
3.6
1.8
Mùa giải thường lệ
6
21.2
3.3
2.8
3.8
1.2
2022/2023
16
16.3
3.1
2.5
3.8
1
Play Offs
3
11.7
1
1.7
1
1
Giai đoạn Đội thắng
6
17.7
3.5
3
4.7
0.8
Mùa giải thường lệ
5
19
3.4
2.2
4.2
1
Vòng loại
2
12
4
3
4
1.5
2021/2022
12
19.4
4.6
1.9
3.6
1.3
Play Offs
2
18.5
6.5
3
3
1
Giai đoạn Đội thắng
4
26.3
9
2.8
5.8
2.3
Mùa giải thường lệ
6
15.2
1
1
2.3
0.8
2020/2021
11
25.3
6
3.1
5.5
1.5
Top 16
3
19
4
1
2.3
0.3
Mùa giải thường lệ
8
27.5
6.8
3.9
6.8
1.9
2019/2020
12
21.2
5.9
2.3
2.2
0.8
Top 16
5
22.2
6.4
3.2
2.4
0.2
Mùa giải thường lệ
7
20.3
5.6
1.6
2
1.1
2018/2019
6
13.7
2.8
1.2
2.7
0.3
Top 16
1
5
3
0
0
0
Mùa giải thường lệ
5
15.4
2.8
1.4
3.2
0.4
2017/2018
30
19.1
3.8
1.6
2.5
0.8
Mùa giải thường lệ
30
19.1
3.8
1.6
2.5
0.8
2016/2017
3
21.7
7.3
1.3
3
1.3
Play Offs
3
21.7
7.3
1.3
3
1.3
2015/2016
24
14.1
2.1
0.8
1.2
0.7
Top 16
14
19.2
2.4
1.1
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
10
7
1.7
0.3
0.4
0.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
2025
2
20
2.5
2
2.5
1
Vòng 4
2
20
2.5
2
2.5
1
2023
13
17.6
4.8
2.4
2.6
1.5
Mùa giải thường lệ
2
19.5
3
1
2.5
1
Vòng sơ loại
3
15.7
5.7
2.7
2.7
0.7
Vòng 3
4
21.3
7
2.5
3.8
2.8
Vòng 2
4
14.8
2.8
2.8
1.5
1.3
1
18
6
1
3
1
2022
11
17.1
5.4
1.3
1.5
0.9
Play Offs
4
18
8
1
1.8
1
Mùa giải thường lệ
5
15.8
3.8
1.2
1.2
0.8
Vòng 4
2
18
4
2
1.5
1
2019
3
10
3
0.7
1.3
0.7
Vòng 2
1
4
0
0
0
0
Vòng 1
2
13
4.5
1
2
1

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
01.12.2020
15.01.2021
Chấn thương cơ
03.01.2019
30.03.2019
Chấn thương cẳng chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.