Các trận đấu gần nhất
Sự nghiệp
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
20
19.7
6.2
3.9
1.8
1.4
Play Offs
3
17.3
2.7
3.3
1.3
0
Play Offs
10
19.6
6.1
3.4
1.9
0.8
Mùa giải thường lệ
29
17.9
5.9
2.9
1.8
1.1
Play Offs
4
21.3
10.5
3.3
3.3
2
Play Offs
13
23.1
9.3
5.1
2.5
1.1
Mùa giải thường lệ
27
25.3
8.4
4.9
2.3
1.5
Play Offs
4
25.5
10.3
4.3
1
1.3
Play Offs
8
28.5
9.3
4.3
3.1
1.8
Mùa giải thường lệ
29
25.4
10.2
4.8
2.7
1.2
Mùa giải thường lệ
2
32
9
6
1
0.5
Mùa giải thường lệ
24
23.8
8
4.3
2.8
1.1
Play Offs
8
30.9
15.3
6.6
2.3
2.1
Mùa giải thường lệ
36
26.7
9.8
5.6
2.2
1.4
Mùa giải thường lệ
14
18.1
5.1
3.4
1.6
1
Mùa giải thường lệ
14
27.5
10.4
5.9
3.4
2.6
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Mùa giải thường lệ
22
20.9
5
3.3
0.9
0.6
Play Offs
3
27.3
5
3
1.7
0.7
Mùa giải thường lệ
34
22.1
5.3
3.7
1.6
1.2
Giai đoạn Đội thắng
6
25.8
8
4.7
2.2
1.2
Mùa giải thường lệ
6
30.2
6.8
5.3
1.5
2.2
Vòng sơ loại
5
27
7.2
5.6
1.8
1.2
Top 16
6
29.2
9.7
4
3.8
0.8
Mùa giải thường lệ
10
26
7.1
5.2
2
0.9
Play Offs
2
30
6
5.5
3.5
1
Top 16
6
28.3
5.8
6.3
2.8
0.8
Mùa giải thường lệ
10
25.3
6.2
3.9
1.3
1.4
Top 16
4
19
3.5
2.8
1.8
0.5
Mùa giải thường lệ
1
17
5
0
4
0
Mùa giải thường lệ
7
32.1
13.1
6.9
4
2.3
Mùa giải thường lệ
10
20.5
7
2.8
1.1
0.9
Mùa giải
Đội
Giải đấu
Tr
MIN
PTS
REB
AST
ST
Vòng 3
2
22.5
9
3.5
1.5
1.5
Vòng 2
4
22.5
6.3
5.3
1.3
1.5
Play Offs
1
14
3
2
0
0
Mùa giải thường lệ
5
22.6
4.2
1.8
1
0.2
Vòng 4
4
24.5
6.8
4.5
2.5
1
6
17.5
3.8
2
1.7
0.8
2
17
1
2.5
1
0
Vòng loại - Play Offs
2
23.5
11.5
3
3
2
Vòng loại
2
15.5
2.5
3.5
1
0.5
Mùa giải thường lệ
2
8.5
2.5
2
1
0
Vòng sơ loại
3
11.3
3
2.7
0.3
0
Vòng 2
4
15
4
2.8
1.5
1.5
Vòng 1
2
22.5
9
3
1.5
2.5
Chuyển nhượng
Ngày
Từ
Loại
Đến
Tiền sử chấn thương
Từ
Đến
Chấn thương
05.04.2024
?
Chấn thương
01.12.2023
14.01.2024
Chấn thương bàn chân
CHÚ Ý: Các dữ liệu lịch sử có thể chưa đầy đủ, nhưng chúng tôi vẫn đang tiếp tục bổ sung cơ sở dữ liệu của chúng tôi.