Zurich Nữ (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zurich Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Zurich Nữ
Sân vận động:
Sportanlage Heerenschürli
(Curych)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ammar Yasmine
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blumenthal Luisa
25
3
237
1
0
0
0
6
Burge Luana
20
2
180
0
0
0
0
2
Eads Briana
24
2
180
0
0
0
0
5
Megroz Naomi
27
1
90
0
0
0
0
22
Uetz Larissa
19
2
103
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bucher Chiara
21
3
249
1
0
0
0
8
Schuster Amelie
21
3
202
0
0
1
0
28
Stoob Nevia
19
1
13
0
0
0
0
16
Tsawa Shanae
15
3
270
0
0
0
0
19
Vincze Borbala Dora
18
3
258
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baraniak Romy
22
3
237
0
0
1
0
20
Cavar Martina
22
2
118
0
0
1
0
24
Dubs Kim
26
2
118
0
0
0
0
26
Kovacevic Sanja
21
3
175
0
0
0
0
30
Pallotta Sury
21
2
56
0
0
0
0
10
Roduner Amelie Jasmine
20
3
222
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Alemany Sanchez Marta
27
0
0
0
0
0
0
12
Ammar Yasmine
19
2
180
0
0
0
0
21
Gmur Riana
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Blumenthal Luisa
25
3
237
1
0
0
0
6
Burge Luana
20
2
180
0
0
0
0
3
Deyss Marlene
20
0
0
0
0
0
0
2
Eads Briana
24
2
180
0
0
0
0
5
Megroz Naomi
27
1
90
0
0
0
0
12
Sigrist Amanda
19
0
0
0
0
0
0
14
Theodoraki Marina
18
0
0
0
0
0
0
22
Uetz Larissa
19
2
103
1
0
0
0
32
von Euw Lynn
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bucher Chiara
21
3
249
1
0
0
0
17
Degirmenler Derin
18
0
0
0
0
0
0
18
Donni Zoe
?
0
0
0
0
0
0
19
Gartmann Julie
19
0
0
0
0
0
0
16
Gunnewig Noreen
24
0
0
0
0
0
0
13
Lysser Joy
21
0
0
0
0
0
0
33
Marc Claire
17
0
0
0
0
0
0
23
Matsushita Anna
21
0
0
0
0
0
0
8
Schuster Amelie
21
3
202
0
0
1
0
28
Stoob Nevia
19
1
13
0
0
0
0
16
Tsawa Shanae
15
3
270
0
0
0
0
19
Vincze Borbala Dora
18
3
258
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Baraniak Romy
22
3
237
0
0
1
0
20
Cavar Martina
22
2
118
0
0
1
0
24
Dubs Kim
26
2
118
0
0
0
0
26
Kovacevic Sanja
21
3
175
0
0
0
0
30
Pallotta Sury
21
2
56
0
0
0
0
10
Roduner Amelie Jasmine
20
3
222
0
0
0
0