Zilina B (Bóng đá, Slovakia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zilina B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Slovakia
Zilina B
Sân vận động:
Futbalové ihrisko Strážov - Cỏ nhân tạo
(Žilina)
Sức chứa:
300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badzgon Filip
20
3
270
0
0
0
0
1
Jokl Filip
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bortoli Marco
18
1
8
0
0
0
0
16
Dovicak Alex
19
3
69
0
0
0
0
21
Hranica Timotej
20
2
180
0
0
0
0
4
Kelembet Nikita
20
5
450
0
0
1
0
13
Okal Marek
16
1
24
0
0
0
0
5
Oravec Adam
20
7
529
1
0
2
0
3
Rehak Marek
19
3
210
0
0
2
0
13
Sillah Bubacarr
?
3
170
0
0
1
0
15
Stanik Toni
19
6
294
2
0
0
0
14
Svoboda Michal
20
5
421
0
0
2
0
20
Traore Marcus
18
6
483
0
0
2
0
18
Yendare Manuel
?
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aidoo Joseph
20
5
189
0
0
1
0
11
Benadik Marek
20
6
410
0
0
0
0
10
Florea Andrei
20
1
0
0
0
0
0
7
Marko Jakub
18
4
57
0
0
0
0
33
Paliscak Tobias
17
2
180
0
0
1
0
9
Pekelsky Michal
19
1
23
0
0
0
0
17
Petruska Robert
19
6
474
2
0
0
0
12
Samaj Samuel
20
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baleja Patrik
18
6
519
4
0
1
0
21
Gucik Nicolas
18
2
50
0
0
0
0
7
Kosa Frantisek
19
4
315
3
0
0
0
19
Nemeth Lucas
18
2
23
0
0
0
0
27
Sanusi Ridwan
22
1
89
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vesely Vladimir
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Badzgon Filip
20
3
270
0
0
0
0
1
Jokl Filip
18
4
360
0
0
0
0
30
Molko Simon
?
0
0
0
0
0
0
30
Tarcsi Tamas
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bortoli Marco
18
1
8
0
0
0
0
16
Dovicak Alex
19
3
69
0
0
0
0
21
Hranica Timotej
20
2
180
0
0
0
0
4
Kelembet Nikita
20
5
450
0
0
1
0
13
Okal Marek
16
1
24
0
0
0
0
5
Oravec Adam
20
7
529
1
0
2
0
17
Pavlik Matus
17
0
0
0
0
0
0
3
Rehak Marek
19
3
210
0
0
2
0
13
Sillah Bubacarr
?
3
170
0
0
1
0
15
Stanik Toni
19
6
294
2
0
0
0
14
Svoboda Michal
20
5
421
0
0
2
0
20
Traore Marcus
18
6
483
0
0
2
0
18
Yendare Manuel
?
4
360
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aidoo Joseph
20
5
189
0
0
1
0
11
Benadik Marek
20
6
410
0
0
0
0
10
Florea Andrei
20
1
0
0
0
0
0
7
Marko Jakub
18
4
57
0
0
0
0
33
Paliscak Tobias
17
2
180
0
0
1
0
9
Pekelsky Michal
19
1
23
0
0
0
0
17
Petruska Robert
19
6
474
2
0
0
0
12
Samaj Samuel
20
7
630
0
0
2
0
21
Ziblim Amin
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Baleja Patrik
18
6
519
4
0
1
0
6
Chlepko Samuel
19
0
0
0
0
0
0
21
Gucik Nicolas
18
2
50
0
0
0
0
20
Kmet Dominik
18
0
0
0
0
0
0
7
Kosa Frantisek
19
4
315
3
0
0
0
19
Nemeth Lucas
18
2
23
0
0
0
0
34
Prokop Lukas
20
0
0
0
0
0
0
27
Sanusi Ridwan
22
1
89
1
0
0
0
10
Tichy Samuel
18
0
0
0
0
0
0
7
Valko Vladimir
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vesely Vladimir
49