Zemun (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zemun
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Zemun
Sân vận động:
Zemun Stadium
(Belgrade)
Sức chứa:
9 588
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Zivkovic Mladen
36
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ivanovic Marco
20
4
234
0
0
1
0
5
Jovanovic Djordje
24
7
630
0
0
1
0
88
Kadijevic Aleksandar
22
1
90
0
0
1
0
21
Ostojic Ivan
36
7
630
1
0
2
0
25
Paradina Dejan
26
6
414
0
0
2
0
18
Vicentijevic Igor
33
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jokic Milan
30
7
517
1
0
1
0
31
Kalat Nemanja
19
7
233
2
0
0
0
11
Knezevic Sasa
21
7
266
0
0
0
0
17
Miladinovic Danilo
23
6
249
0
0
1
0
70
Milicevic Dejan
33
5
414
1
0
2
0
20
Petrovic Djordje
27
5
248
0
0
1
0
6
Plavsic Dusan
33
2
26
0
0
1
0
15
Trajkovski Stefan
20
3
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Cvijanovic Obren
31
6
243
1
0
0
0
22
Milosev Lazar
29
7
383
2
0
0
0
10
Rosevic Milos
24
5
232
2
0
0
0
7
Tabakovic Dimitrije
21
7
546
1
0
0
0
8
Vukicevic Uros
25
7
417
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuljic Milan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ganic Merdan
21
0
0
0
0
0
0
89
Zivkovic Mladen
36
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Ivanovic Marco
20
4
234
0
0
1
0
5
Jovanovic Djordje
24
7
630
0
0
1
0
88
Kadijevic Aleksandar
22
1
90
0
0
1
0
2
Koloni Aleksa
20
0
0
0
0
0
0
33
Mijailovic Andrija
30
0
0
0
0
0
0
21
Ostojic Ivan
36
7
630
1
0
2
0
25
Paradina Dejan
26
6
414
0
0
2
0
33
Sredojevic Filip
29
0
0
0
0
0
0
18
Vicentijevic Igor
33
6
540
0
0
1
0
3
Yu Guizhe
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Jokic Milan
30
7
517
1
0
1
0
31
Kalat Nemanja
19
7
233
2
0
0
0
11
Knezevic Sasa
21
7
266
0
0
0
0
17
Miladinovic Danilo
23
6
249
0
0
1
0
70
Milicevic Dejan
33
5
414
1
0
2
0
88
Milosevic Nemanja
28
0
0
0
0
0
0
20
Petrovic Djordje
27
5
248
0
0
1
0
6
Plavsic Dusan
33
2
26
0
0
1
0
10
Simsic Milos
19
0
0
0
0
0
0
15
Trajkovski Stefan
20
3
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bebek Marko
20
0
0
0
0
0
0
32
Cveticanin Luka
22
0
0
0
0
0
0
77
Cvijanovic Obren
31
6
243
1
0
0
0
22
Milosev Lazar
29
7
383
2
0
0
0
9
Petrusic Novak
20
0
0
0
0
0
0
10
Rosevic Milos
24
5
232
2
0
0
0
7
Tabakovic Dimitrije
21
7
546
1
0
0
0
2
Vojnovic Lazar
19
0
0
0
0
0
0
8
Vukicevic Uros
25
7
417
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuljic Milan
49