Zeleznicar Pancevo (Bóng đá, Serbia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zeleznicar Pancevo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Serbia
Zeleznicar Pancevo
Sân vận động:
Sportsko-Rekreativni Centar Mladost
(Pančevo)
Sức chứa:
1 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Popovic Zoran
37
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Djuricic Nikola
25
7
622
0
0
2
0
3
Konatar Marko
25
3
189
0
0
0
0
15
Kosanovic Milos
35
6
490
1
0
0
0
6
Milikic Mirko
23
7
630
0
0
2
0
5
Vidojevic Nemanja
21
2
141
0
0
1
0
12
Yusif Abdul
24
5
450
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Grgic Dario
22
1
5
0
0
0
0
16
Ivanov Hristo
24
7
610
0
0
1
0
27
Jasper Sylvester
23
7
444
2
0
1
0
21
Knezevic Branislav
23
7
587
0
0
1
0
13
Kuljanin Aleksa
21
7
332
0
0
2
0
22
Milosavljevic Jovan
18
7
531
2
1
0
0
80
Mitrovic Stefan
19
3
11
0
0
0
0
18
Pirgic Stefan
22
5
121
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cvetkovic Stefan
27
6
192
0
0
0
0
9
Glavinic Djordje
21
2
104
0
0
0
0
20
Jevremovic Janko
21
7
179
1
0
2
0
17
Jovanovic Nikola
21
4
221
0
0
2
0
70
Karikari Kwaku
23
3
75
0
1
0
0
9
Petrov Sava
27
7
399
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kokovic Radomir
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Borkovic Leon
22
0
0
0
0
0
0
25
Lukic Ognjen
22
0
0
0
0
0
0
1
Popovic Zoran
37
7
630
0
0
0
0
1
Stevanovic Mirko
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Djuricic Nikola
25
7
622
0
0
2
0
3
Konatar Marko
25
3
189
0
0
0
0
15
Kosanovic Milos
35
6
490
1
0
0
0
2
Krstic Marco
19
0
0
0
0
0
0
6
Milikic Mirko
23
7
630
0
0
2
0
5
Vidojevic Nemanja
21
2
141
0
0
1
0
12
Yusif Abdul
24
5
450
0
2
0
0
4
Zecevic Nikola
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Curic Marko
22
0
0
0
0
0
0
10
Grgic Dario
22
1
5
0
0
0
0
16
Ivanov Hristo
24
7
610
0
0
1
0
27
Jasper Sylvester
23
7
444
2
0
1
0
30
Karajcic Vladimir
21
0
0
0
0
0
0
21
Knezevic Branislav
23
7
587
0
0
1
0
13
Kuljanin Aleksa
21
7
332
0
0
2
0
22
Milosavljevic Jovan
18
7
531
2
1
0
0
80
Mitrovic Stefan
19
3
11
0
0
0
0
18
Pirgic Stefan
22
5
121
0
0
2
1
19
Tegeltija Uros
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cvetkovic Stefan
27
6
192
0
0
0
0
9
Glavinic Djordje
21
2
104
0
0
0
0
20
Jevremovic Janko
21
7
179
1
0
2
0
17
Jovanovic Nikola
21
4
221
0
0
2
0
70
Karikari Kwaku
23
3
75
0
1
0
0
9
Petrov Sava
27
7
399
5
0
0
0
9
Traore Djakaridja
27
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kokovic Radomir
41