Zarzis (Bóng đá, Tunisia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zarzis
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tunisia
Zarzis
Sân vận động:
Sân vận động Abdessalem Kazouz
(Zarzis)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue Professionnelle 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Charfi Saifeddine
30
4
316
0
0
2
0
16
Hazgui Mohamed
25
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Belkilani Jassem
24
4
337
0
0
0
0
20
Diallo Pape
25
4
360
0
0
0
0
35
Ghouma Firas
28
4
316
0
0
0
0
33
Mahersi Ghassen
24
4
360
0
0
0
0
28
Rjili Lamjed
33
4
347
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chouchane Moatez
25
4
171
0
0
0
0
14
Coumbassa Ousmane
24
4
323
0
0
2
0
13
Kassab Khalil
25
4
94
0
0
0
0
6
Khalfa Koumi
28
4
330
0
0
2
0
27
Tajourii Amir
27
3
112
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Dhiaf Achref
30
4
200
0
1
1
0
10
Kiendrebeogo Clavert
29
1
1
0
0
0
0
19
Nshuti Innocent
27
4
193
1
1
0
0
29
Rahmani Moemen
26
3
255
3
0
0
0
17
Stanley Ogoh
21
2
157
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boujelbene Anis
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Charfi Saifeddine
30
4
316
0
0
2
0
32
Ghanmi Hamza
27
0
0
0
0
0
0
16
Hazgui Mohamed
25
1
45
0
0
0
0
1
Taleb Haykeul
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bahri Oussama
25
0
0
0
0
0
0
25
Bede Eruchukwu
20
0
0
0
0
0
0
31
Belkilani Jassem
24
4
337
0
0
0
0
20
Diallo Pape
25
4
360
0
0
0
0
35
Ghouma Firas
28
4
316
0
0
0
0
33
Mahersi Ghassen
24
4
360
0
0
0
0
Refai Hassine
26
0
0
0
0
0
0
28
Rjili Lamjed
33
4
347
0
0
0
0
23
Sghaier Makrem
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bouskaya Youssef
?
0
0
0
0
0
0
5
Chouchane Moatez
25
4
171
0
0
0
0
14
Coumbassa Ousmane
24
4
323
0
0
2
0
13
Kassab Khalil
25
4
94
0
0
0
0
6
Khalfa Koumi
28
4
330
0
0
2
0
15
Labidi Zidane
22
0
0
0
0
0
0
8
Sghaier Ryayne
?
0
0
0
0
0
0
27
Tajourii Amir
27
3
112
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ben Dhiaf Achref
30
4
200
0
1
1
0
18
Dhaflaoui Yosri
26
0
0
0
0
0
0
Hamdi Louay
26
0
0
0
0
0
0
30
Item Success
?
0
0
0
0
0
0
21
Jertila Mohamed
22
0
0
0
0
0
0
19
Kelechi Nwoke
20
0
0
0
0
0
0
10
Kiendrebeogo Clavert
29
1
1
0
0
0
0
19
Nshuti Innocent
27
4
193
1
1
0
0
29
Rahmani Moemen
26
3
255
3
0
0
0
17
Stanley Ogoh
21
2
157
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Boujelbene Anis
47