Zaragoza (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zaragoza
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Zaragoza
Sân vận động:
Sân vận động Ibercaja
(Zaragoza)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Rodriguez Adrian
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Insua Pablo
31
2
180
0
0
2
0
15
Pomares Rayo Carlos
32
3
228
0
0
0
1
16
Radovanovic Aleksandar
Chấn thương
31
4
238
0
0
2
0
2
Sebastian Juan
23
4
348
0
0
0
0
3
Tasende Dani
Chấn thương
25
2
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akouokou Paul
27
1
82
0
0
1
0
14
Francho
23
4
263
0
0
0
0
10
Guti Raul
28
4
339
0
0
0
0
8
Moya Toni
27
2
125
0
0
0
0
31
Pinilla Hugo
19
1
7
0
0
0
0
33
Saidu Yussif
20
3
206
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bazdar Samed
21
3
75
1
0
1
0
23
Cuenca Marcos Aranda
22
1
14
0
0
0
0
9
Gomez Dani
27
4
253
2
0
1
0
19
Kodro Kenan
32
1
27
0
0
0
0
17
Moyano Francisco
28
4
333
0
0
1
0
29
Sans Pau
20
4
154
0
1
1
0
7
Soberon Mario
28
4
151
0
0
0
0
21
Valery
Chưa đủ thể lực08.09.2025
25
2
56
0
0
0
0
18
de la Fuente Paulino
28
3
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andrada Esteban
34
0
0
0
0
0
0
40
Calavia Carlos
22
0
0
0
0
0
0
13
Rodriguez Adrian
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Aguirregabiria Martin
29
0
0
0
0
0
0
5
Alberto Rodriguez
Chấn thương đùi
27
0
0
0
0
0
0
32
Barrachina Hugo
19
0
0
0
0
0
0
4
Insua Pablo
31
2
180
0
0
2
0
12
Kosa Sebastian
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
15
Pomares Rayo Carlos
32
3
228
0
0
0
1
16
Radovanovic Aleksandar
Chấn thương
31
4
238
0
0
2
0
31
Sabater Juan
20
0
0
0
0
0
0
2
Sebastian Juan
23
4
348
0
0
0
0
3
Tasende Dani
Chấn thương
25
2
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Akouokou Paul
27
1
82
0
0
1
0
6
Bare Keidi
28
0
0
0
0
0
0
14
Francho
23
4
263
0
0
0
0
10
Guti Raul
28
4
339
0
0
0
0
8
Moya Toni
27
2
125
0
0
0
0
31
Pinilla Hugo
19
1
7
0
0
0
0
33
Saidu Yussif
20
3
206
0
0
2
0
34
Terrer Lucas
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bakis Sinan
31
0
0
0
0
0
0
11
Bazdar Samed
21
3
75
1
0
1
0
23
Cuenca Marcos Aranda
22
1
14
0
0
0
0
9
Gomez Dani
27
4
253
2
0
1
0
19
Kodro Kenan
32
1
27
0
0
0
0
17
Moyano Francisco
28
4
333
0
0
1
0
29
Sans Pau
20
4
154
0
1
1
0
7
Soberon Mario
28
4
151
0
0
0
0
21
Valery
Chưa đủ thể lực08.09.2025
25
2
56
0
0
0
0
18
de la Fuente Paulino
28
3
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gabi
42