Zamora (Bóng đá, Venezuela). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zamora
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Venezuela
Zamora
Sân vận động:
Estadio Agustín Tovar
(Barinas)
Sức chứa:
24 234
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga FUTVE
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Graterol Jorge
25
9
810
0
0
0
0
1
Reyes Juan
30
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Benitez Gabriel
32
14
833
0
1
6
0
27
Caceres Alvarez Joel Fernando
32
14
1080
0
0
5
0
20
Chacon Paolo
28
16
1166
1
0
3
0
2
Gomez Santiago
22
11
990
1
0
5
0
3
Gonzalez Benavente Jhonny Alberto
30
7
445
0
0
1
0
6
Manenti Francisco
28
8
695
0
0
3
0
4
Matos Anthony
30
10
810
0
0
0
0
42
Pernia Henri
34
9
587
0
0
3
0
31
Ramirez Isaac
24
18
1237
1
0
7
0
40
Valladares Isai
20
14
772
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Pedro Eliezer
24
14
535
0
0
4
0
11
Arenas Jose
?
2
7
0
0
1
0
8
Flores Arles
34
19
1183
0
0
6
1
28
Flores Jose
?
4
82
0
0
0
0
17
Maestre Nino Luis Alfredo
20
5
42
0
0
0
0
13
Moreno Junior
25
18
1303
0
0
3
0
16
Pomozy Helzon
16
2
25
0
0
0
0
18
Porcile Pablo
29
22
1365
0
0
4
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gallardo Erickson
29
12
810
2
3
1
0
10
Grassano Tomas
28
12
561
0
0
2
1
10
Matheus Darwin
24
5
346
0
1
0
0
19
Romero Antonio
28
9
668
3
0
1
1
15
Sequera Jose
21
21
1079
4
0
1
0
14
Sulbaran Sergio
27
24
1594
1
3
10
0
9
Univaso Agustin
24
11
687
0
0
2
0
23
Vides Bruno
32
9
338
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucena Franklin
44
Monsalve Adolfo
34
Morr Jose
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Graterol Jorge
25
9
810
0
0
0
0
1
Reyes Juan
30
7
630
0
0
0
0
22
Sulbaran Briceno Italo Jesus
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Benitez Gabriel
32
14
833
0
1
6
0
27
Caceres Alvarez Joel Fernando
32
14
1080
0
0
5
0
20
Chacon Paolo
28
16
1166
1
0
3
0
2
Gomez Santiago
22
11
990
1
0
5
0
3
Gonzalez Benavente Jhonny Alberto
30
7
445
0
0
1
0
6
Manenti Francisco
28
8
695
0
0
3
0
4
Matos Anthony
30
10
810
0
0
0
0
42
Pernia Henri
34
9
587
0
0
3
0
31
Ramirez Isaac
24
18
1237
1
0
7
0
40
Valladares Isai
20
14
772
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alvarez Pedro Eliezer
24
14
535
0
0
4
0
11
Arenas Jose
?
2
7
0
0
1
0
8
Flores Arles
34
19
1183
0
0
6
1
28
Flores Jose
?
4
82
0
0
0
0
17
Maestre Nino Luis Alfredo
20
5
42
0
0
0
0
13
Moreno Junior
25
18
1303
0
0
3
0
16
Pomozy Helzon
16
2
25
0
0
0
0
18
Porcile Pablo
29
22
1365
0
0
4
1
21
Spallone Raul
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Gallardo Erickson
29
12
810
2
3
1
0
10
Grassano Tomas
28
12
561
0
0
2
1
10
Matheus Darwin
24
5
346
0
1
0
0
19
Romero Antonio
28
9
668
3
0
1
1
15
Sequera Jose
21
21
1079
4
0
1
0
14
Sulbaran Sergio
27
24
1594
1
3
10
0
9
Univaso Agustin
24
11
687
0
0
2
0
23
Vides Bruno
32
9
338
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lucena Franklin
44
Monsalve Adolfo
34
Morr Jose
44