Zamora (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zamora
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Tây Ban Nha
Zamora
Sân vận động:
Estadio Ruta de la Plata
(Zamora)
Sức chứa:
7 813
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sobron Olarte Fermin
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Athuman Ismael
30
1
21
0
0
0
0
8
Lucero Rufino
23
2
180
0
0
0
0
2
Luengo Herrera Luis Miguel
24
2
160
0
0
0
0
3
Merchan Daniel
23
2
180
0
0
1
0
5
Ruiz Erik
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Claveria Pablo
29
2
72
0
0
0
0
6
Garcia Mario
28
2
171
0
0
0
0
16
Lozano Markel
29
1
10
0
0
0
0
10
Ramos Carlos
31
2
110
0
0
0
0
22
Sancho Jaime
25
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buron Lorenzo
30
2
135
0
0
0
0
17
Carbonell Javier
28
2
116
0
0
0
0
9
Eslava Javier
29
2
55
0
0
0
0
18
Farrell Joshua
22
2
69
0
0
0
0
7
Kike
36
2
152
0
0
0
0
19
Monerris Alex
24
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabas Juan
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alvaro
19
0
0
0
0
0
0
Pereda Adrian
22
0
0
0
0
0
0
1
Sobron Olarte Fermin
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Athuman Ismael
30
1
21
0
0
0
0
20
Codina Miquel
23
0
0
0
0
0
0
21
Lopez Mani
18
0
0
0
0
0
0
23
Lopez Revilla Sergio
22
0
0
0
0
0
0
8
Lucero Rufino
23
2
180
0
0
0
0
2
Luengo Herrera Luis Miguel
24
2
160
0
0
0
0
3
Merchan Daniel
23
2
180
0
0
1
0
5
Ruiz Erik
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Claveria Pablo
29
2
72
0
0
0
0
6
Garcia Mario
28
2
171
0
0
0
0
16
Lozano Markel
29
1
10
0
0
0
0
10
Ramos Carlos
31
2
110
0
0
0
0
Sanchez Marcos
21
0
0
0
0
0
0
22
Sancho Jaime
25
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Buron Lorenzo
30
2
135
0
0
0
0
17
Carbonell Javier
28
2
116
0
0
0
0
9
Eslava Javier
29
2
55
0
0
0
0
18
Farrell Joshua
22
2
69
0
0
0
0
7
Kike
36
2
152
0
0
0
0
19
Monerris Alex
24
2
152
0
0
0
0
11
Romero Morillo Alvaro
29
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sabas Juan
58