Zalaegerszegi (Bóng đá, Hungary). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zalaegerszegi
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hungary
Zalaegerszegi
Sân vận động:
ZTE Aréna
(Zalaegerszeg)
Sức chứa:
11 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NB I.
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gundel-Takacs Bence
27
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Csoka Daniel
25
6
540
0
0
1
0
18
Huszti Andras
24
2
21
0
0
0
0
12
Lopez David
21
3
123
0
1
1
0
3
Nagy Zsombor
27
1
15
0
0
0
0
17
Nyiri Vince
24
5
298
0
0
0
0
4
Peraza Joseth
20
4
180
0
0
0
0
5
Varkonyi Bence
23
5
446
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amato Fabricio
21
1
32
0
0
0
0
67
Bakti Balazs
20
5
194
0
1
0
0
10
Croizet Yohan
33
6
385
1
1
0
0
8
Csonka Andras
25
5
296
0
0
1
0
49
Kiss Bence
26
6
420
1
0
1
0
77
Papp Csongor
20
6
526
0
3
1
0
11
Szendrei Norbert
25
6
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Denes Csanad-Vilmos
20
5
380
1
0
3
1
70
Joao Victor
21
6
436
2
0
1
0
19
Klausz Milan
20
4
75
1
0
0
0
27
Krajcsovics Abel
21
4
130
1
0
0
0
23
Max
21
1
16
0
0
0
0
7
Skribek Alen
24
5
368
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campos Nuno
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Borsos Vilmos
24
0
0
0
0
0
0
1
Gundel-Takacs Bence
27
6
540
0
0
2
0
31
Mauricio Zan
20
0
0
0
0
0
0
59
Wolf Gergo
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bodnar Gergo
20
0
0
0
0
0
0
21
Csoka Daniel
25
6
540
0
0
1
0
18
Huszti Andras
24
2
21
0
0
0
0
12
Lopez David
21
3
123
0
1
1
0
3
Nagy Zsombor
27
1
15
0
0
0
0
17
Nyiri Vince
24
5
298
0
0
0
0
4
Peraza Joseth
20
4
180
0
0
0
0
5
Varkonyi Bence
23
5
446
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Amato Fabricio
21
1
32
0
0
0
0
67
Bakti Balazs
20
5
194
0
1
0
0
10
Croizet Yohan
33
6
385
1
1
0
0
8
Csonka Andras
25
5
296
0
0
1
0
16
Kiraly Marcell
19
0
0
0
0
0
0
49
Kiss Bence
26
6
420
1
0
1
0
6
Mim Gergely
26
0
0
0
0
0
0
58
Mulasics Daniel
19
0
0
0
0
0
0
77
Papp Csongor
20
6
526
0
3
1
0
57
Rozsa Mate
18
0
0
0
0
0
0
11
Szendrei Norbert
25
6
509
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniel Lima
20
0
0
0
0
0
0
99
Denes Csanad-Vilmos
20
5
380
1
0
3
1
70
Joao Victor
21
6
436
2
0
1
0
19
Klausz Milan
20
4
75
1
0
0
0
27
Krajcsovics Abel
21
4
130
1
0
0
0
23
Max
21
1
16
0
0
0
0
7
Skribek Alen
24
5
368
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Campos Nuno
50