Zaglebie (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zaglebie
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Zaglebie
Sân vận động:
KGHM Zaglebie Arena
(Lubin)
Sức chứa:
16 086
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hladun Dominik
29
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kludka Bartlomiej
23
5
373
1
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
26
6
540
0
1
0
0
35
Lucic Luka
30
3
129
0
0
1
0
4
Michalski Damian
27
1
9
0
0
0
0
25
Nalepa Michal
32
6
540
1
0
1
0
11
Wozniak Arkadiusz
35
2
15
0
0
0
0
3
Yakuba Roman
24
6
526
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Corluka Josip
30
3
111
0
0
0
0
8
Dabrowski Damian
33
6
540
0
3
1
0
39
Kocaba Filip
20
6
518
1
0
1
0
6
Makowski Tomasz
26
1
31
0
0
0
0
7
Mroz Marek
26
2
43
0
0
0
0
71
Nowogonski Filip
18
3
54
0
0
0
0
99
Popielec Cyprian
18
1
1
0
0
0
0
18
Radwanski Adam
27
6
409
2
2
0
0
44
Regula Marcel
18
6
383
2
0
1
0
19
Sypek Filip
24
6
255
1
1
2
0
77
Szmyt Kajetan
23
6
331
1
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
29
5
236
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kosidis Michail
23
6
353
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojrzynski Leszek
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Buric Jasmin
38
0
0
0
0
0
0
30
Hladun Dominik
29
6
540
0
0
0
0
22
Matysek Adam
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kludka Bartlomiej
23
5
373
1
0
0
0
26
Kolan Filip
21
0
0
0
0
0
0
5
Lawniczak Aleks
26
6
540
0
1
0
0
35
Lucic Luka
30
3
129
0
0
1
0
4
Michalski Damian
27
1
9
0
0
0
0
25
Nalepa Michal
32
6
540
1
0
1
0
31
Orlikowski Igor
19
0
0
0
0
0
0
3
Sochan Kamil
21
0
0
0
0
0
0
11
Wozniak Arkadiusz
35
2
15
0
0
0
0
3
Yakuba Roman
24
6
526
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adamczyk Hubert
27
0
0
0
0
0
0
16
Corluka Josip
30
3
111
0
0
0
0
8
Dabrowski Damian
33
6
540
0
3
1
0
20
Dziewiatowski Mateusz
18
0
0
0
0
0
0
8
Fritzson Ludvig
30
0
0
0
0
0
0
39
Kocaba Filip
20
6
518
1
0
1
0
6
Makowski Tomasz
26
1
31
0
0
0
0
7
Mroz Marek
26
2
43
0
0
0
0
71
Nowogonski Filip
18
3
54
0
0
0
0
99
Popielec Cyprian
18
1
1
0
0
0
0
18
Radwanski Adam
27
6
409
2
2
0
0
44
Regula Marcel
18
6
383
2
0
1
0
19
Sypek Filip
24
6
255
1
1
2
0
77
Szmyt Kajetan
23
6
331
1
0
0
0
17
Wdowiak Mateusz
29
5
236
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kosidis Michail
23
6
353
3
1
0
0
9
Kusztal Patryk
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ojrzynski Leszek
53