Ypsonas (Bóng đá, Síp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ypsonas
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
Ypsonas
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
91
Zadro Mislav
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chebake Issam
35
2
162
0
0
2
0
5
Christodoulou Irodotos
23
2
170
2
0
1
0
4
Da Graca Kristopher
27
1
34
0
0
0
0
33
Julio
21
2
147
0
0
1
0
3
de Lucas Luiyi
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kyriakou Evangelos
31
2
30
0
0
1
0
20
Lipski Patryk
31
1
11
0
0
0
0
6
Pankov Ivan
19
2
180
0
0
0
0
8
Yebli Curtis
28
2
102
0
0
0
0
23
de Iriondo Manuel
32
2
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bahassa Yassine
33
2
152
0
0
0
0
11
Barry Thierno
25
1
72
0
0
0
0
9
Budnik Evgen
35
1
46
0
0
0
0
10
Do Couto Maxime
28
2
180
2
0
0
0
14
Koumouris Michalis
30
1
19
0
0
0
0
17
Kyprou Theodosis
33
2
20
0
0
0
0
7
Trujic Nikola
33
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janevski Cedomir
64
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Avramenko Yurii
20
0
0
0
0
0
0
1
Priniotaki Dimitros
26
0
0
0
0
0
0
91
Zadro Mislav
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chebake Issam
35
2
162
0
0
2
0
5
Christodoulou Irodotos
23
2
170
2
0
1
0
4
Da Graca Kristopher
27
1
34
0
0
0
0
33
Julio
21
2
147
0
0
1
0
19
Quintilla Xavier
29
0
0
0
0
0
0
24
Stylianou Marios
31
0
0
0
0
0
0
3
de Lucas Luiyi
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Kyriakou Evangelos
31
2
30
0
0
1
0
20
Lipski Patryk
31
1
11
0
0
0
0
6
Pankov Ivan
19
2
180
0
0
0
0
44
Sarfo Kingsley
30
0
0
0
0
0
0
77
Thiago
21
0
0
0
0
0
0
21
Trdan Miha
20
0
0
0
0
0
0
8
Yebli Curtis
28
2
102
0
0
0
0
23
de Iriondo Manuel
32
2
169
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Bahassa Yassine
33
2
152
0
0
0
0
11
Barry Thierno
25
1
72
0
0
0
0
9
Budnik Evgen
35
1
46
0
0
0
0
34
Chatzivarnava Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
10
Do Couto Maxime
28
2
180
2
0
0
0
14
Koumouris Michalis
30
1
19
0
0
0
0
17
Kyprou Theodosis
33
2
20
0
0
0
0
7
Trujic Nikola
33
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Janevski Cedomir
64