Ekaterina Yashina (Tennis, Thế giới). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ekaterina Yashina

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Ekaterina Yashina
WTA: 605.
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
605
0
4 : 6
2 : 3
2 : 3
-
2023
656
0
8 : 25
4 : 18
4 : 7
-
2022
369
0
23 : 28
23 : 26
0 : 2
-
2021
413
0
28 : 26
24 : 21
3 : 4
1 : 1
2020
630
0
2 : 3
2 : 3
-
-
2019
597
0
0 : 2
0 : 1
0 : 1
-
2018
337
0
3 : 3
3 : 2
0 : 1
-
2016
522
0
0 : 6
0 : 3
0 : 3
-
2015
499
0
0 : 2
0 : 2
-
-
2014
428
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2013
454
0
4 : 10
3 : 8
1 : 2
-
2012
502
0
5 : 12
5 : 11
0 : 1
-
2011
407
0
6 : 6
6 : 5
0 : 1
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2024
249
0
7 : 13
6 : 9
1 : 4
-
2023
219
2
22 : 29
16 : 18
6 : 11
-
2022
140
5
41 : 27
38 : 23
3 : 4
-
2021
157
2
40 : 27
31 : 20
8 : 6
1 : 1
2020
250
1
5 : 5
5 : 3
0 : 2
-
2019
224
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2018
155
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2016
238
0
0 : 1
-
0 : 1
-
2013
235
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2012
276
0
0 : 3
0 : 3
-
-
2011
301
1
7 : 5
3 : 3
2 : 1
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2023
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000
2022
Cứng
$60,000
Cứng (trong nhà)
$25,000
Cứng
$25,000
2021
Cứng
$25,000
Cứng
$25,000
2020
Cứng (trong nhà)
$25,000
2011
Cứng
$10,000