Yanbian Longding (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Yanbian Longding
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Yanbian Longding
Sân vận động:
Yanji Nationwide Fitness Centre Stadium
(Yanji)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dong Jialin
32
3
270
0
0
1
0
21
Kou Jiahao
26
20
1800
0
0
2
0
1
Li Shengmin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Hu Ziqian
24
14
1154
0
1
5
0
32
Li Da
24
4
215
0
0
1
0
14
Li Long
27
22
1920
2
1
2
0
6
Li Qiang
27
20
962
0
1
0
0
28
Nunez Vas
29
10
848
0
0
2
0
3
Wang Peng
32
20
1775
0
0
7
1
15
Xu Jizu
27
24
2160
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Domingos Joaquim
25
21
1766
3
5
8
0
8
Han Guangmin
21
4
120
0
0
0
0
20
Jin Taiyan
36
22
1599
3
1
1
0
18
Khedrup Lobsang
24
2
98
0
0
0
0
7
Li Shibin
20
21
849
0
0
1
0
23
Li Ximin
20
8
109
0
0
0
0
17
Piao Shihao
34
22
1626
1
1
5
0
31
Qian Changjie
35
18
614
0
0
3
1
35
Wang Chengkuai
30
3
34
0
0
1
0
38
Wang Zihao
31
11
324
0
0
0
0
16
Xu Wenguang
21
22
1246
0
1
1
0
24
Yang Erhai
21
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brown Forbes Felicio
34
23
1910
10
3
6
0
30
Huang Zhenfei
26
19
1357
5
0
5
1
22
Li Jinyu
26
5
58
0
0
0
0
11
Ondong-Mba Chris Marlon
32
13
475
0
1
2
0
29
Ukachukwu Prince
22
6
379
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lee Ki-Hyung
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Dong Jialin
32
3
270
0
0
1
0
21
Kou Jiahao
26
20
1800
0
0
2
0
1
Li Shengmin
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Che Zeping
20
0
0
0
0
0
0
33
Hu Ziqian
24
14
1154
0
1
5
0
32
Li Da
24
4
215
0
0
1
0
14
Li Long
27
22
1920
2
1
2
0
6
Li Qiang
27
20
962
0
1
0
0
28
Nunez Vas
29
10
848
0
0
2
0
3
Wang Peng
32
20
1775
0
0
7
1
15
Xu Jizu
27
24
2160
1
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Domingos Joaquim
25
21
1766
3
5
8
0
2
Gao Yunpeng
25
0
0
0
0
0
0
8
Han Guangmin
21
4
120
0
0
0
0
20
Jin Taiyan
36
22
1599
3
1
1
0
18
Khedrup Lobsang
24
2
98
0
0
0
0
7
Li Shibin
20
21
849
0
0
1
0
23
Li Ximin
20
8
109
0
0
0
0
17
Piao Shihao
34
22
1626
1
1
5
0
31
Qian Changjie
35
18
614
0
0
3
1
35
Wang Chengkuai
30
3
34
0
0
1
0
38
Wang Zihao
31
11
324
0
0
0
0
16
Xu Wenguang
21
22
1246
0
1
1
0
24
Yang Erhai
21
1
19
0
0
0
0
25
Zhang Hao
26
0
0
0
0
0
0
26
Zheng Zhiyu
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brown Forbes Felicio
34
23
1910
10
3
6
0
30
Huang Zhenfei
26
19
1357
5
0
5
1
22
Li Jinyu
26
5
58
0
0
0
0
11
Ondong-Mba Chris Marlon
32
13
475
0
1
2
0
29
Ukachukwu Prince
22
6
379
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lee Ki-Hyung
51