Xelaju (Bóng đá, Guatemala). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Xelaju
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Guatemala
Xelaju
Sân vận động:
Estadio Mario Camposeco
(Quetzaltenango)
Sức chứa:
11 220
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lobos Nery
35
1
90
0
0
0
0
1
Silva Dario
33
7
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Calderon Raul
32
5
450
0
0
1
0
18
Castaneda Jose
30
2
150
0
0
0
0
14
Gonzalez Javier
27
2
180
0
0
0
0
24
Gordillo Gerardo
31
4
199
0
0
1
0
37
Hernandez Marcelo
19
1
90
0
0
0
0
3
Romero Carlos
32
6
457
0
0
0
0
25
Ruiz Kevin
30
6
464
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aparicio Jorge
32
5
287
0
0
2
0
16
Cardona Luna Juan Luis
32
5
322
0
0
1
0
Diaz Yilton
33
6
327
1
0
1
0
20
Lopez Antonio
28
7
404
1
0
0
0
33
Quiros Derrikson
23
7
476
1
0
2
0
24
Racancoj Justin
19
1
36
0
0
0
1
Reyes Ludwin
26
3
25
0
0
0
0
13
Tebalan Widvin
24
5
391
0
0
0
0
6
de Leon Maynor
34
3
152
0
0
0
0
de Oliveira Claudio
16
4
209
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baez Pedro
28
6
381
2
0
1
0
7
Cardenas Steven
33
7
393
1
0
1
0
26
Cardoza Elmer
23
6
245
2
0
0
0
77
Longo Ordonez Jose Javier
31
4
257
0
0
1
0
21
Quezada Gamez Harim Enrique
27
3
106
1
0
0
0
99
Romarinho
35
4
191
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villatoro Amarini
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chang Estuardo
20
0
0
0
0
0
0
22
Lobos Nery
35
1
90
0
0
0
0
1
Silva Dario
33
7
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Calderon Raul
32
5
450
0
0
1
0
18
Castaneda Jose
30
2
150
0
0
0
0
14
Gonzalez Javier
27
2
180
0
0
0
0
24
Gordillo Gerardo
31
4
199
0
0
1
0
37
Hernandez Marcelo
19
1
90
0
0
0
0
3
Romero Carlos
32
6
457
0
0
0
0
25
Ruiz Kevin
30
6
464
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Aparicio Jorge
32
5
287
0
0
2
0
16
Cardona Luna Juan Luis
32
5
322
0
0
1
0
Diaz Yilton
33
6
327
1
0
1
0
20
Lopez Antonio
28
7
404
1
0
0
0
33
Quiros Derrikson
23
7
476
1
0
2
0
24
Racancoj Justin
19
1
36
0
0
0
1
Reyes Ludwin
26
3
25
0
0
0
0
13
Tebalan Widvin
24
5
391
0
0
0
0
6
de Leon Maynor
34
3
152
0
0
0
0
de Oliveira Claudio
16
4
209
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Baez Pedro
28
6
381
2
0
1
0
7
Cardenas Steven
33
7
393
1
0
1
0
26
Cardoza Elmer
23
6
245
2
0
0
0
77
Longo Ordonez Jose Javier
31
4
257
0
0
1
0
30
Monzon Oscar
18
0
0
0
0
0
0
21
Quezada Gamez Harim Enrique
27
3
106
1
0
0
0
12
Quiros Derrickson
23
0
0
0
0
0
0
99
Romarinho
35
4
191
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Villatoro Amarini
44