Wuhan Three Towns B (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wuhan Three Towns B
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Trung Quốc
Wuhan Three Towns B
Sân vận động:
Wuhan Sports Centre
(Wuhan)
Sức chứa:
54 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Yi League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Chen Xing
21
14
1260
0
0
1
0
59
He Jianqiu
19
10
900
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdukiram Abdurahman
23
14
1009
0
0
2
0
50
Cai Shangming
20
14
515
1
0
2
0
3
Jiang Weilang
23
3
241
0
0
0
0
55
Ke Yifan
20
1
13
0
0
0
0
43
Memetimin Zikrulla
21
20
1708
1
1
2
1
58
Ruan Jingwei
20
8
550
0
0
1
0
51
Ruan Jingyang
20
13
429
0
0
2
0
6
Wang Wang
32
19
1344
1
1
2
0
33
Xiao Weijie
22
4
72
0
1
0
0
52
Yu Tianxiang
20
20
1230
1
0
2
0
56
Zhang Zhenyang
21
16
996
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Abdugheni Halit
19
21
1580
0
5
1
0
15
Abduklim Merdanjan
26
22
1604
1
2
1
0
10
Gao Yunan
21
2
70
0
1
0
0
8
He Xinjie
23
22
1354
3
0
2
0
47
Min Zixi
20
21
1091
3
0
2
0
23
Tian Chenglong
23
10
401
0
0
0
0
41
Xia Xiaoxi
Chấn thương
20
21
1294
1
6
1
0
25
Yue Tianzheng
21
1
16
0
0
0
0
54
Zhu Wenchuan
20
13
514
1
0
1
0
49
Zou Weiwei
20
17
710
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chen Long
23
23
1422
7
0
3
0
21
Damlinjab
22
4
189
0
0
1
0
44
Tan Jiaye
21
20
741
0
1
3
0
61
Wang Kang
19
18
1269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jiang Kun
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Chen Xing
21
14
1260
0
0
1
0
59
He Jianqiu
19
10
900
0
0
2
0
26
Wei Wei
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abdukiram Abdurahman
23
14
1009
0
0
2
0
50
Cai Shangming
20
14
515
1
0
2
0
3
Jiang Weilang
23
3
241
0
0
0
0
55
Ke Yifan
20
1
13
0
0
0
0
43
Memetimin Zikrulla
21
20
1708
1
1
2
1
58
Ruan Jingwei
20
8
550
0
0
1
0
51
Ruan Jingyang
20
13
429
0
0
2
0
6
Wang Wang
32
19
1344
1
1
2
0
33
Xiao Weijie
22
4
72
0
1
0
0
63
Xu Jiayi
17
0
0
0
0
0
0
53
Yan Zheng
20
0
0
0
0
0
0
52
Yu Tianxiang
20
20
1230
1
0
2
0
56
Zhang Zhenyang
21
16
996
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Abdugheni Halit
19
21
1580
0
5
1
0
15
Abduklim Merdanjan
26
22
1604
1
2
1
0
10
Gao Yunan
21
2
70
0
1
0
0
8
He Xinjie
23
22
1354
3
0
2
0
47
Min Zixi
20
21
1091
3
0
2
0
23
Tian Chenglong
23
10
401
0
0
0
0
41
Xia Xiaoxi
Chấn thương
20
21
1294
1
6
1
0
25
Yue Tianzheng
21
1
16
0
0
0
0
27
Zhang Xinyu
22
0
0
0
0
0
0
64
Zheng Jihuan
17
0
0
0
0
0
0
54
Zhu Wenchuan
20
13
514
1
0
1
0
49
Zou Weiwei
20
17
710
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chen Long
23
23
1422
7
0
3
0
21
Damlinjab
22
4
189
0
0
1
0
44
Tan Jiaye
21
20
741
0
1
3
0
61
Wang Kang
19
18
1269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jiang Kun
46