Bóng đá: Wolfsburg - đội hình
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Wolfsburg
Sân vận động:
Volkswagen Arena
(Wolfsburg)
Sức chứa:
28 917
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fischer Kilian
24
2
179
0
0
0
0
15
Jenz Moritz
26
2
180
0
0
1
0
21
Maehle Joakim
28
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
31
2
180
0
1
1
0
31
Gerhardt Yannick
31
1
2
0
0
0
0
4
Koulierakis Konstantinos
21
2
180
0
0
0
0
10
Majer Lovro
27
2
134
0
1
0
0
32
Svanberg Mattias
26
2
48
1
0
2
1
5
Vini Souza
26
2
180
0
0
0
0
39
Wimmer Patrick
24
2
180
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoura Mohamed
25
2
48
1
0
0
0
17
Pejcinovic Dzenan
20
2
134
0
0
0
0
7
Skov Olsen Andreas
25
2
135
1
0
1
0
23
Wind Jonas
26
1
1
0
0
0
0
25
Zehnter Aaron
20
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bauer Daniel
42
Simonis Paul
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fischer Kilian
24
1
90
0
1
0
0
15
Jenz Moritz
26
1
81
1
0
0
0
21
Maehle Joakim
28
1
90
0
0
0
0
3
Vavro Denis
Chấn thương cơ20.10.2025
29
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
31
1
90
0
0
0
0
8
Dardai Bence
19
1
21
0
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
31
1
32
0
0
0
0
4
Koulierakis Konstantinos
21
1
59
0
0
0
0
10
Majer Lovro
27
1
59
1
2
0
0
32
Svanberg Mattias
26
1
32
2
1
0
0
5
Vini Souza
26
1
70
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
24
1
90
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Pejcinovic Dzenan
20
1
90
3
1
0
0
7
Skov Olsen Andreas
25
1
59
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bauer Daniel
42
Simonis Paul
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Grabara Kamil
26
3
270
0
0
0
0
29
Muller Marius
32
0
0
0
0
0
0
12
Pervan Pavao
37
0
0
0
0
0
0
1
Zielinski Jakub II.
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Angely Mathys
18
0
0
0
0
0
0
2
Fischer Kilian
24
3
269
0
1
0
0
15
Jenz Moritz
26
3
261
1
0
1
0
20
Kumbedi Sael
20
0
0
0
0
0
0
21
Maehle Joakim
28
2
91
0
0
0
0
44
Neininger Till
18
0
0
0
0
0
0
13
Rogerio
Chấn thương cơ
27
0
0
0
0
0
0
23
Seelt Jenson
22
0
0
0
0
0
0
3
Vavro Denis
Chấn thương cơ20.10.2025
29
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Arnold Maximilian
31
3
270
0
1
1
0
8
Dardai Bence
19
1
21
0
0
0
0
14
Eriksen Christian
33
0
0
0
0
0
0
31
Gerhardt Yannick
31
2
34
0
0
0
0
4
Koulierakis Konstantinos
21
3
239
0
0
0
0
29
Lindstrom Jesper
Chấn thương háng
25
0
0
0
0
0
0
10
Majer Lovro
27
3
193
1
3
0
0
40
Paredes Kevin
Chấn thương bàn chân24.11.2025
22
0
0
0
0
0
0
32
Svanberg Mattias
26
3
80
3
1
2
1
5
Vini Souza
26
3
250
0
0
1
0
39
Wimmer Patrick
24
3
270
0
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amoura Mohamed
25
2
48
1
0
0
0
28
Daghim Adam
19
0
0
0
0
0
0
17
Pejcinovic Dzenan
20
3
224
3
1
0
0
7
Skov Olsen Andreas
25
3
194
2
0
1
0
23
Wind Jonas
26
1
1
0
0
0
0
25
Zehnter Aaron
20
2
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bauer Daniel
42
Simonis Paul
40