Woking (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Woking
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
Woking
Sân vận động:
Kingfield Stadium
(Woking)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Norcott Tom
20
3
270
0
0
0
0
13
Ross Craig
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
7
556
0
0
1
0
2
Drewe Aaron
24
6
540
1
0
1
0
14
Hinds Tariq
25
6
496
0
0
1
0
5
Odusina Timi
25
6
513
0
0
1
0
4
Okoli Chinwike
21
6
330
0
0
2
0
3
Richards Caleb
26
7
630
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinola Tim
24
6
312
0
0
2
0
6
Andrews Jamie
22
7
585
1
1
2
0
7
Beautyman Harry
33
7
561
1
0
0
0
25
Forster-Caskey Jake
31
2
92
0
0
0
0
18
Turner Jack
22
7
501
1
0
1
0
11
Ward Matthew
22
3
191
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ashford Sam
29
4
200
1
0
0
0
9
Effiong Inih
34
2
28
0
0
0
0
19
Hyde Jake
35
1
1
0
0
0
0
21
Kelly Joshua
26
1
28
0
0
0
0
10
O'Brien Aiden
31
6
359
0
1
1
0
12
Osude Joshua
26
7
126
0
0
1
0
30
Sanderson Oliver
21
4
276
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Norcott Tom
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
1
90
0
0
0
0
2
Drewe Aaron
24
1
33
0
0
0
0
14
Hinds Tariq
25
1
65
0
0
0
0
5
Odusina Timi
25
1
58
0
0
0
0
Parkes Sonny
18
1
26
0
0
0
0
3
Richards Caleb
26
1
65
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinola Tim
24
1
33
0
0
0
0
6
Andrews Jamie
22
1
58
0
0
0
0
17
Hall Luke
22
1
90
0
0
0
0
18
Turner Jack
22
1
90
0
0
0
0
11
Ward Matthew
22
1
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ashford Sam
29
1
50
0
0
2
1
9
Effiong Inih
34
1
90
0
0
0
0
19
Hyde Jake
35
1
25
0
0
0
0
12
Osude Joshua
26
1
66
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Jaaskelainen William
27
0
0
0
0
0
0
31
Norcott Tom
20
4
360
0
0
0
0
13
Ross Craig
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Akinola Olatunji
26
8
646
0
0
1
0
2
Drewe Aaron
24
7
573
1
0
1
0
14
Hinds Tariq
25
7
561
0
0
1
0
5
Odusina Timi
25
7
571
0
0
1
0
4
Okoli Chinwike
21
6
330
0
0
2
0
Parkes Sonny
18
1
26
0
0
0
0
3
Richards Caleb
26
8
695
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akinola Tim
24
7
345
0
0
2
0
6
Andrews Jamie
22
8
643
1
1
2
0
7
Beautyman Harry
33
7
561
1
0
0
0
25
Forster-Caskey Jake
31
2
92
0
0
0
0
8
Gorman Dale
29
0
0
0
0
0
0
17
Hall Luke
22
1
90
0
0
0
0
36
Trickett Jadon
?
0
0
0
0
0
0
18
Turner Jack
22
8
591
1
0
1
0
11
Ward Matthew
22
4
217
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Ashford Sam
29
5
250
1
0
2
1
9
Effiong Inih
34
3
118
0
0
0
0
19
Hyde Jake
35
2
26
0
0
0
0
21
Kelly Joshua
26
1
28
0
0
0
0
10
O'Brien Aiden
31
6
359
0
1
1
0
12
Osude Joshua
26
8
192
0
0
1
0
30
Sanderson Oliver
21
4
276
1
0
1
0