Winterthur (Bóng đá, Thụy Sĩ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Winterthur
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Sĩ
Winterthur
Sân vận động:
Stadion Schützenwiese
(Winterthur)
Sức chứa:
8 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kapino Stefanos
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
28
5
450
1
0
1
0
18
Diaby Souleymane
25
3
109
0
0
0
0
5
Muhl Lukas
28
4
235
0
0
1
0
27
Rohner Fabian
27
1
16
0
0
0
0
26
Sahitaj Ledjan
21
3
270
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
27
5
426
1
0
0
0
4
Stillhart Basil
31
1
18
0
0
0
0
19
Ulrich Dario
27
5
346
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chiappetta Carmine
22
1
16
0
0
0
0
33
Citherlet Tibault
20
3
130
1
0
0
0
44
Cueni Stephane
24
5
216
0
0
1
0
22
Durrer Adrian
24
1
88
0
1
2
1
8
Golliard Theo
22
5
259
0
0
0
0
45
Jankewitz Alexandre
23
4
221
0
1
1
0
37
Maluvunu Elias
21
3
77
0
0
0
0
10
Schneider Randy
24
5
433
0
3
2
0
7
Zuffi Luca
35
4
337
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Beyer Brian
28
4
284
1
0
0
0
9
Buess Roman
32
2
43
0
0
0
0
99
Burkart Nishan
Chấn thương cơ
25
2
67
0
0
0
0
17
Hunziker Andrin
22
4
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forte Uli
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Brogli Noah
17
0
0
0
0
0
0
1
Kapino Stefanos
31
5
450
0
0
0
0
75
Spagnoli Antonio
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Arnold Remo
28
5
450
1
0
1
0
18
Diaby Souleymane
25
3
109
0
0
0
0
36
Diethelm Thierry
18
0
0
0
0
0
0
21
Luthi Loic
Chấn thương đùi
21
0
0
0
0
0
0
27
Martins Marvin
30
0
0
0
0
0
0
5
Muhl Lukas
28
4
235
0
0
1
0
27
Rohner Fabian
27
1
16
0
0
0
0
26
Sahitaj Ledjan
21
3
270
0
0
0
0
24
Sidler Silvan
27
5
426
1
0
0
0
4
Stillhart Basil
31
1
18
0
0
0
0
19
Ulrich Dario
27
5
346
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Chiappetta Carmine
22
1
16
0
0
0
0
33
Citherlet Tibault
20
3
130
1
0
0
0
44
Cueni Stephane
24
5
216
0
0
1
0
22
Durrer Adrian
24
1
88
0
1
2
1
8
Golliard Theo
22
5
259
0
0
0
0
45
Jankewitz Alexandre
23
4
221
0
1
1
0
Maksutaj Leandro
18
0
0
0
0
0
0
37
Maluvunu Elias
21
3
77
0
0
0
0
10
Schneider Randy
24
5
433
0
3
2
0
7
Zuffi Luca
35
4
337
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
68
Beyer Brian
28
4
284
1
0
0
0
9
Buess Roman
32
2
43
0
0
0
0
99
Burkart Nishan
Chấn thương cơ
25
2
67
0
0
0
0
17
Hunziker Andrin
22
4
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Forte Uli
51