Serena Williams (Tennis, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Serena Williams

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Serena Williams
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
320
0
3 : 4
3 : 3
-
0 : 1
2021
41
0
13 : 6
9 : 2
4 : 3
0 : 1
2020
11
1
16 : 4
15 : 4
1 : 0
-
2019
10
0
28 : 6
19 : 4
3 : 1
6 : 1
2018
16
0
18 : 6
9 : 5
3 : 0
6 : 1
2017
22
1
8 : 1
8 : 1
-
-
2016
2
2
38 : 7
20 : 6
11 : 1
7 : 0
2015
1
5
55 : 5
32 : 4
16 : 1
7 : 0
2014
1
7
52 : 8
41 : 5
9 : 2
2 : 1
2013
1
11
78 : 4
47 : 3
28 : 0
3 : 1
2012
3
7
58 : 4
28 : 3
17 : 1
13 : 0
2011
12
2
22 : 3
18 : 1
-
4 : 2
2010
4
2
26 : 4
11 : 1
8 : 3
7 : 0
2009
1
3
51 : 12
40 : 8
4 : 4
7 : 0
2008
2
4
47 : 9
30 : 4
11 : 4
6 : 1
2007
7
2
35 : 10
25 : 6
6 : 3
4 : 1
2006
95
0
12 : 4
12 : 4
-
-
2005
11
1
21 : 7
17 : 4
2 : 2
2 : 1
2004
7
2
39 : 9
23 : 5
10 : 3
6 : 1
2003
3
4
36 : 3
17 : 0
12 : 3
7 : 0
2002
1
8
56 : 5
32 : 3
17 : 2
7 : 0
2001
6
3
38 : 7
30 : 5
4 : 1
4 : 1
2000
6
3
37 : 8
32 : 6
0 : 1
5 : 1
1999
4
5
40 : 7
34 : 4
6 : 3
-
1998
20
0
26 : 11
16 : 7
6 : 2
4 : 2
1997
0
3 : 2
3 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2022
380
0
2 : 1
0 : 1
-
2 : 0
2020
398
0
3 : 1
3 : 1
-
-
2019
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2018
284
0
2 : 2
0 : 1
2 : 1
-
2017
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2016
30
1
8 : 3
0 : 1
2 : 2
6 : 0
2015
0
0 : 1
0 : 0
0 : 1
0 : 0
2014
131
0
4 : 3
3 : 2
-
1 : 1
2013
64
0
7 : 3
7 : 3
0 : 0
-
2012
31
2
13 : 1
2 : 1
-
11 : 0
2010
11
3
18 : 1
6 : 0
9 : 0
3 : 1
2009
3
4
24 : 2
16 : 1
2 : 1
6 : 0
2008
28
2
16 : 3
9 : 2
1 : 1
6 : 0
2007
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2003
1
8 : 1
6 : 0
-
2 : 1
2002
25
2
10 : 2
4 : 2
-
6 : 0
2001
54
1
10 : 2
8 : 2
-
2 : 0
2000
1
15 : 0
9 : 0
-
6 : 0
1999
10
3
29 : 4
23 : 4
6 : 0
-
1998
36
2
17 : 5
14 : 4
3 : 1
0 : 0
1997
0
4 : 2
4 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2019
0
2 : 4
0 : 3
-
2 : 1
2016
0
0 : 0
0 : 0
-
-
2015
0
5 : 3
5 : 3
-
-
2014
0
1 : 3
1 : 3
-
-
2012
0
0 : 1
0 : 0
0 : 1
-
2008
0
3 : 0
3 : 0
-
-
1999
0
4 : 1
4 : 1
-
-
1998
2
15 : 2
4 : 1
5 : 1
6 : 0

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2020
Cứng
$251,750
2017
Cứng
A$15,000,000
2016
Cỏ
£11,396,000
Đất nện
$2,707,664
2015
Cứng
$2,400,490
Cỏ
£10,854,000
Đất nện
€10,880,000
Cứng
$5,381,235
Cứng
A$15,166,000
2014
Cứng (trong nhà)
$6,500,000
Cứng
$15,578,440
Cứng
$2,567,000
Cứng
$710,000
Đất nện
$2,628,800
Cứng
$5,427,105
Cứng
$1,000,000
2013
Cứng (trong nhà)
$6,000,000
Cứng
$5,185,625
Cứng
$13,760,000
Cứng
$2,369,000
Đất nện
$235,000
Đất nện
€8,344,000
Đất nện
$2,369,000
Đất nện
$5,137,962
Đất nện
$795,707
Cứng
$5,185,625
Cứng
$1,000,000
2012
Cứng (trong nhà)
$4,900,000
Cứng
$9,406,000
Cứng
$740,000
Cỏ
£6,178,000
Đất nện
$5,189,603
Đất nện
$740,000
2011
Cứng
$2,050,000
Cứng
$721,000
2010
Cỏ
£6,196,000
Cứng
$9,264,098
2009
Cứng (trong nhà)
$4,550,000
Cỏ
£5,616,600
Cứng
$7,262,973
2008
Cứng
$9,350,000
Đất nện
$1,340,000
Cứng
$3,770,000
Cứng
$600,000
2007
Cứng
$3,450,000
Cứng
$6,737,973
2005
Cứng
$5,952,601
2004
Cứng
$585,000
Cứng
$3,000,000
2003
Cỏ
$5,182,419
Cứng
$3,000,000
Cứng
$585,000
Cứng
$4,054,063
2002
Cứng (trong nhà)
$585,000
Cứng
$170,000
Cứng
$6,261,690
Cỏ
$4,448,330
Đất nện
$4,664,160
Đất nện
$1,224,000
Cứng
$2,860,000
Cứng
$585,000
2001
Cứng (trong nhà)
$3,000,000
Cứng
$1,050,000
Cứng
$2,000,000
2000
Cứng
$535,000
Cứng
$535,000
Cứng (trong nhà)
$535,000
1999
Cứng (trong nhà)
$2,450,000
Cứng
$6,628,000
Cứng
$520,000
Cứng
$1,400,000
Cứng (trong nhà)
$520,000

Tiền sử chấn thương

Từ
Đến
Chấn thương
01.07.2021
18.06.2022
Chấn thương cơ
19.02.2021
11.05.2021
Chấn thương mặt