Widzew Lodz (Bóng đá, Ba Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Widzew Lodz
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ba Lan
Widzew Lodz
Sân vận động:
Stadion Widzewa Łódź
(Lodz)
Sức chứa:
18 018
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gikiewicz Rafal
37
2
180
0
0
0
0
98
Kikolski Maciej
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andreou Stelios
23
2
110
0
0
0
0
13
Gallapeni Dion
20
5
380
1
0
1
0
3
Kozlovsky Samuel
Chấn thương mắt cá chân
25
3
226
0
0
0
0
91
Krajewski Marcel
20
7
555
0
0
3
0
16
Therkildsen Peter
Chấn thương cơ
27
1
76
0
1
0
0
14
Visus Ricardo
24
6
540
0
0
1
0
4
Zyro Mateusz
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Akere Samuel
21
7
437
0
0
1
0
10
Alvarez Francisco
27
7
588
1
2
0
0
55
Czyz Szymon
24
7
245
0
0
0
0
25
Hanousek Marek
34
4
48
0
0
1
0
18
Selahi Lindon
26
7
488
0
0
1
0
6
Shehu Juljan
27
7
587
2
1
3
0
8
Teklic Tonio
25
4
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Baena Perez Angel
24
7
264
0
0
0
0
99
Bergier Sebastian
25
5
391
3
0
0
1
78
Cybulski Filip
19
2
22
0
0
0
0
7
Fornalczyk Mariusz
22
7
497
0
0
3
0
20
Klukowski Antoni
18
4
36
0
0
0
0
19
Pawlowski Bartlomiej
32
4
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Czubak Patryk
32
Sopic Zeljko
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bieganski Mikolaj
23
0
0
0
0
0
0
Blocki Antoni
17
0
0
0
0
0
0
1
Gikiewicz Rafal
37
2
180
0
0
0
0
12
Ilic Veljko
22
0
0
0
0
0
0
98
Kikolski Maciej
21
5
450
0
0
0
0
33
Krzywanski Jan
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Andreou Stelios
23
2
110
0
0
0
0
13
Gallapeni Dion
20
5
380
1
0
1
0
30
Grzejszczak Jakub
19
0
0
0
0
0
0
3
Kozlovsky Samuel
Chấn thương mắt cá chân
25
3
226
0
0
0
0
91
Krajewski Marcel
20
7
555
0
0
3
0
16
Therkildsen Peter
Chấn thương cơ
27
1
76
0
1
0
0
14
Visus Ricardo
24
6
540
0
0
1
0
24
Volanakis Polydefkis
22
0
0
0
0
0
0
4
Zyro Mateusz
26
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Akere Samuel
21
7
437
0
0
1
0
10
Alvarez Francisco
27
7
588
1
2
0
0
55
Czyz Szymon
24
7
245
0
0
0
0
18
Gryzio Daniel
18
0
0
0
0
0
0
25
Hanousek Marek
34
4
48
0
0
1
0
46
Nawrocki Kuba
18
0
0
0
0
0
0
18
Selahi Lindon
26
7
488
0
0
1
0
6
Shehu Juljan
27
7
587
2
1
3
0
8
Teklic Tonio
25
4
54
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Andrzejkiewicz Filip
20
0
0
0
0
0
0
77
Baena Perez Angel
24
7
264
0
0
0
0
99
Bergier Sebastian
25
5
391
3
0
0
1
78
Cybulski Filip
19
2
22
0
0
0
0
7
Fornalczyk Mariusz
22
7
497
0
0
3
0
20
Klukowski Antoni
18
4
36
0
0
0
0
43
Madej Leon
19
0
0
0
0
0
0
19
Pawlowski Bartlomiej
32
4
135
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Czubak Patryk
32
Sopic Zeljko
51