Wexford Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wexford Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ireland
Wexford Nữ
Sân vận động:
Ferrycarrig Park
(Wexford)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
O'Sullivan Maria
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
27
16
1231
2
0
0
0
4
Doherty Della
22
17
1435
3
0
1
0
5
Dwyer Lauren
28
15
1236
0
0
2
0
2
Fitzpatrick Grace
19
2
148
0
0
0
0
25
Maher Ciara
25
5
265
0
0
1
0
36
Roche Aisling
?
4
257
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
29
7
582
1
0
1
0
14
Russell Meabh
20
3
86
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cassin Becky
29
16
1425
2
0
3
0
26
Cromack Charlotte
18
12
723
4
0
2
0
17
Daly Millie
19
9
237
1
0
1
0
20
De Mange Freya
20
13
1170
0
0
2
0
8
Kelly Aoife
19
16
1437
2
0
2
0
11
Kelly Lauren
26
11
542
1
0
0
0
15
Lawrence Michaela
20
2
40
0
0
0
0
10
Molloy Ellen
21
16
1350
8
0
4
0
6
Murphy Kylie
37
13
992
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Lynch Teegan
22
4
114
0
0
0
0
9
McGrath Leah
16
14
518
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Doyle-Farrington Lucky
?
0
0
0
0
0
0
21
Keenan Claudia
20
0
0
0
0
0
0
23
O'Sullivan Maria
24
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
27
16
1231
2
0
0
0
4
Doherty Della
22
17
1435
3
0
1
0
5
Dwyer Lauren
28
15
1236
0
0
2
0
2
Fitzpatrick Grace
19
2
148
0
0
0
0
25
Maher Ciara
25
5
265
0
0
1
0
36
Roche Aisling
?
4
257
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
29
7
582
1
0
1
0
14
Russell Meabh
20
3
86
0
0
0
0
37
Tyrrell Mary
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cassin Becky
29
16
1425
2
0
3
0
26
Cromack Charlotte
18
12
723
4
0
2
0
17
Daly Millie
19
9
237
1
0
1
0
20
De Mange Freya
20
13
1170
0
0
2
0
40
Joyce Roisin
?
0
0
0
0
0
0
8
Kelly Aoife
19
16
1437
2
0
2
0
11
Kelly Lauren
26
11
542
1
0
0
0
15
Lawrence Michaela
20
2
40
0
0
0
0
10
Molloy Ellen
21
16
1350
8
0
4
0
6
Murphy Kylie
37
13
992
5
0
2
0
24
Ryan Jenny
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Jarrett Rianna
31
0
0
0
0
0
0
18
Lynch Teegan
22
4
114
0
0
0
0
9
McGrath Leah
16
14
518
2
0
1
0