West Brom U18 (Bóng đá, Anh). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của West Brom U18
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Anh
West Brom U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FA Cup Trẻ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brady Louis
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dupont Noah
17
1
90
0
0
0
0
10
Iddrisa Dauda
17
1
90
0
0
0
0
3
Letliat Adam
17
1
90
0
0
0
0
2
Maughan Alfie
?
1
90
0
0
0
0
5
Morrish Rhys
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Blackshields Charlie
?
1
90
0
0
0
0
10
Colesby Ryan
?
1
90
0
0
0
0
8
Deeming Cole
18
1
0
1
0
0
0
12
Parmar Rio
?
2
90
1
0
0
0
9
Ranger Donte
?
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Okorodudu Adam
?
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Downing Leigh
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Brady Louis
18
1
90
0
0
0
0
1
Moses Maxvell
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Abudu Abdul
?
0
0
0
0
0
0
6
Dupont Noah
17
1
90
0
0
0
0
10
Iddrisa Dauda
17
1
90
0
0
0
0
3
Letliat Adam
17
1
90
0
0
0
0
2
Maughan Alfie
?
1
90
0
0
0
0
5
Morrish Rhys
18
1
90
0
0
0
0
15
Sears Corey
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Asomugha Joel
?
0
0
0
0
0
0
17
Billings Frazer
?
0
0
0
0
0
0
4
Blackshields Charlie
?
1
90
0
0
0
0
15
Cherchi Fran
?
0
0
0
0
0
0
10
Colesby Ryan
?
1
90
0
0
0
0
4
Crowther Matthew
?
0
0
0
0
0
0
8
Deeming Cole
18
1
0
1
0
0
0
16
Gompe Shane
?
0
0
0
0
0
0
7
McDonald Miller
?
0
0
0
0
0
0
12
Parmar Rio
?
2
90
1
0
0
0
9
Ranger Donte
?
1
0
1
0
0
0
12
Round Alfie
?
0
0
0
0
0
0
17
Seven-Seven Justin
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chimeziri Dan
18
0
0
0
0
0
0
14
Francis-Caesar Jaiden
?
0
0
0
0
0
0
15
Okorodudu Adam
?
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Downing Leigh
36