Werder Bremen Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Werder Bremen Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Werder Bremen Nữ
Sân vận động:
Weserstadion Platz 11
(Bremen)
Sức chứa:
5 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
El Sherif Mariella
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nemeth Hanna
27
5
399
0
0
1
0
4
Ronan Kaylie
23
4
78
0
0
0
0
5
Ulbrich Michelle
28
5
435
0
0
0
0
15
Weiss Michelle
24
5
408
0
0
1
0
28
Wirtz Juliane
24
4
351
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
D'Angelo Chiara
21
5
450
0
0
0
0
22
Dieckmann Rieke
29
3
26
0
0
0
0
18
Hausicke Lina
27
4
336
0
0
2
0
33
Penner Maria
18
1
8
0
0
0
0
13
Walkling Ricarda
28
4
180
0
0
0
0
31
Wieder Verena
25
3
229
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arfaoui Amira
26
5
278
1
0
1
0
27
Beck Sharon
30
4
217
0
0
0
0
9
Desic Medina
32
5
361
3
0
0
0
10
Mahmoud Tuana
22
1
46
0
0
0
0
7
Muhlhaus Larissa
22
5
436
3
2
1
0
16
Papai Emoke
22
5
120
2
0
0
0
11
Sternad Maja
21
5
165
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kromp Friederike
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
39
El Sherif Mariella
21
5
450
0
0
1
0
1
Fischer Vanessa
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nemeth Hanna
27
5
399
0
0
1
0
4
Ronan Kaylie
23
4
78
0
0
0
0
24
Schmidt Lara
25
0
0
0
0
0
0
5
Ulbrich Michelle
28
5
435
0
0
0
0
15
Weiss Michelle
24
5
408
0
0
1
0
28
Wirtz Juliane
24
4
351
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
D'Angelo Chiara
21
5
450
0
0
0
0
22
Dieckmann Rieke
29
3
26
0
0
0
0
18
Hausicke Lina
27
4
336
0
0
2
0
19
Matheis Saskia
28
0
0
0
0
0
0
33
Penner Maria
18
1
8
0
0
0
0
13
Walkling Ricarda
28
4
180
0
0
0
0
6
Wichmann Reena
27
0
0
0
0
0
0
31
Wieder Verena
25
3
229
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arfaoui Amira
26
5
278
1
0
1
0
27
Beck Sharon
30
4
217
0
0
0
0
9
Desic Medina
32
5
361
3
0
0
0
10
Mahmoud Tuana
22
1
46
0
0
0
0
7
Muhlhaus Larissa
22
5
436
3
2
1
0
16
Papai Emoke
22
5
120
2
0
0
0
11
Sternad Maja
21
5
165
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kromp Friederike
40