Wellington Phoenix (Bóng đá, New Zealand). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wellington Phoenix
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
New Zealand
Wellington Phoenix
Sân vận động:
Sky Stadium
(Wellington)
Sức chứa:
34 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
McCarron Eamonn
18
1
90
0
0
0
0
1
Oluwayemi Joshua
24
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hughes Isaac
21
3
300
0
0
0
0
18
Kelly Lukas
20
4
325
1
0
0
0
24
Loke Tze-xuan
20
3
300
0
0
2
0
6
Payne Tim
31
2
136
0
0
1
0
27
Sheridan Matthew
21
4
390
0
0
0
0
39
Smith Jayden
18
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Armiento Carlo
26
2
67
0
1
0
0
29
Brooke-Smith Luke
17
4
224
0
0
0
0
46
Candy Lachlan
20
1
1
0
0
0
0
5
Conchie Fin
22
4
248
0
0
0
0
9
Ishige Hideki
31
4
371
1
0
0
0
25
Nagasawa Kazuki
33
4
301
0
0
1
0
8
Retre Paulo
32
4
207
0
0
1
0
14
Rufer Alex
29
2
108
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eze Ifeanyi
26
2
57
0
0
0
0
42
Gillion Fergus
20
1
21
0
0
0
0
17
Sloane-Rodrigues Gabriel
18
4
298
0
1
0
0
23
Supyk Luke
19
3
135
0
0
0
0
41
Walker Nathan
19
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Giancarlo
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Foord Matt
19
0
0
0
0
0
0
40
McCarron Eamonn
18
1
90
0
0
0
0
1
Oluwayemi Joshua
24
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Gardiner Dylan
19
0
0
0
0
0
0
15
Hughes Isaac
21
3
300
0
0
0
0
5
James Manjrekar
32
0
0
0
0
0
0
18
Kelly Lukas
20
4
325
1
0
0
0
31
Lee Ryan
18
0
0
0
0
0
0
24
Loke Tze-xuan
20
3
300
0
0
2
0
6
Payne Tim
31
2
136
0
0
1
0
3
Piper Corban
23
0
0
0
0
0
0
27
Sheridan Matthew
21
4
390
0
0
0
0
39
Smith Jayden
18
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Armiento Carlo
26
2
67
0
1
0
0
29
Brooke-Smith Luke
17
4
224
0
0
0
0
46
Candy Lachlan
20
1
1
0
0
0
0
5
Conchie Fin
22
4
248
0
0
0
0
9
Ishige Hideki
31
4
371
1
0
0
0
Mitchell Luke
19
0
0
0
0
0
0
48
Munro Mac
?
0
0
0
0
0
0
25
Nagasawa Kazuki
33
4
301
0
0
1
0
8
Retre Paulo
32
4
207
0
0
1
0
14
Rufer Alex
29
2
108
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Eze Ifeanyi
26
2
57
0
0
0
0
42
Gillion Fergus
20
1
21
0
0
0
0
44
Makowem Daniel
20
0
0
0
0
0
0
10
Mileusnic Nikola
32
0
0
0
0
0
0
17
Sloane-Rodrigues Gabriel
18
4
298
0
1
0
0
23
Supyk Luke
19
3
135
0
0
0
0
41
Walker Nathan
19
1
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Italiano Giancarlo
42