Wadi Degla (Bóng đá, Ai Cập). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wadi Degla
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ai Cập
Wadi Degla
Sân vận động:
Petrosport Stadium
(Cairo)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hossam Amr
34
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aboul-Fetouh Kamal
28
5
367
0
0
0
0
3
Adly Omar
28
5
352
0
0
0
0
23
Ayman Ahmed
31
2
180
0
0
1
0
12
Dahesh Ahmed Thabet
27
3
76
0
0
1
0
5
Dahroug Ahmed
29
5
370
0
0
1
0
10
Diasty Mahmoud
25
5
391
1
0
0
0
2
Maher Shady
28
3
247
0
0
2
0
28
Teka Seif
34
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelaati Mohamed
30
5
318
0
0
0
0
4
Adel Islam
31
4
284
0
0
1
0
30
Cobbinah Winful
34
2
133
0
0
1
0
25
El Bahnasi Ibrahim
23
5
364
0
0
1
1
44
El Shimi Ahmed
30
3
67
0
0
1
0
8
Scholes Ahmed
27
3
159
0
0
1
0
17
Talaat Mahmoud
35
2
153
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelrahim Mohamed
26
1
39
0
0
0
0
9
Boli Franck
31
2
19
0
0
0
0
32
Farouk Ahmed
23
5
324
1
0
2
0
7
Hussein Ali
31
4
153
1
0
1
0
34
Kaandorp Mees
27
5
147
0
0
1
0
20
Oya Yusuf
25
5
319
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Sheikh Mohamed
31
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
El Hattab Hassan
30
0
0
0
0
0
0
1
Hossam Amr
34
5
450
0
0
1
0
Mostafa Adam
17
0
0
0
0
0
0
18
Shaaban Amr
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aboul-Fetouh Kamal
28
5
367
0
0
0
0
3
Adly Omar
28
5
352
0
0
0
0
23
Ayman Ahmed
31
2
180
0
0
1
0
12
Dahesh Ahmed Thabet
27
3
76
0
0
1
0
5
Dahroug Ahmed
29
5
370
0
0
1
0
10
Diasty Mahmoud
25
5
391
1
0
0
0
2
Maher Shady
28
3
247
0
0
2
0
24
Ragab Mohamed
26
0
0
0
0
0
0
21
Reda Ahmed
22
0
0
0
0
0
0
28
Teka Seif
34
1
29
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Abdelaati Mohamed
30
5
318
0
0
0
0
4
Adel Islam
31
4
284
0
0
1
0
30
Cobbinah Winful
34
2
133
0
0
1
0
25
El Bahnasi Ibrahim
23
5
364
0
0
1
1
44
El Shimi Ahmed
30
3
67
0
0
1
0
19
Mohamed Hesham
35
0
0
0
0
0
0
8
Scholes Ahmed
27
3
159
0
0
1
0
17
Talaat Mahmoud
35
2
153
0
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdelrahim Mohamed
26
1
39
0
0
0
0
9
Boli Franck
31
2
19
0
0
0
0
32
Farouk Ahmed
23
5
324
1
0
2
0
7
Hussein Ali
31
4
153
1
0
1
0
34
Kaandorp Mees
27
5
147
0
0
1
0
20
Oya Yusuf
25
5
319
0
1
0
0
Zizo
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
El Sheikh Mohamed
31