Waalwijk (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Waalwijk
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Waalwijk
Sân vận động:
Mandemakers Stadion
(Waalwijk)
Sức chứa:
7 508
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eerste Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Spenkelink Mark
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Familia-Castillo Juan
25
4
303
0
1
0
0
35
Postma Loek
22
1
23
0
0
0
0
15
Wouters Luuk
26
4
224
0
0
0
0
3
van Eijma Roshon
27
4
329
0
0
0
0
4
van Gelderen Liam
24
4
276
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altena Jordi
21
4
302
0
0
1
0
20
Kuster Harrie
19
4
151
0
0
0
0
14
Lokesa Chris
20
4
289
1
1
0
0
6
Roemeratoe Godfried
26
4
257
0
1
1
0
25
Witteveen Melle
22
4
89
0
0
0
0
18
van Hedel Rein
20
1
23
0
0
0
0
10
van der Venne Richard
33
4
182
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleonise Denilho
23
2
104
0
1
0
0
29
Kramer Michiel
36
3
159
1
0
0
0
17
Kuijpers Roy
25
4
211
1
0
0
0
9
Uneken Jesper
21
4
360
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duits Sander
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Mulder Xander
20
0
0
0
0
0
0
16
Spenkelink Mark
28
4
360
0
0
0
0
1
van Osch Yanick
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Al Mazyani Faissal
20
0
0
0
0
0
0
5
Familia-Castillo Juan
25
4
303
0
1
0
0
5
Held Nazjir
20
0
0
0
0
0
0
35
Postma Loek
22
1
23
0
0
0
0
15
Wouters Luuk
26
4
224
0
0
0
0
32
Zorgdrager Bjarn
21
0
0
0
0
0
0
3
van Eijma Roshon
27
4
329
0
0
0
0
4
van Gelderen Liam
24
4
276
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Altena Jordi
21
4
302
0
0
1
0
20
Kuster Harrie
19
4
151
0
0
0
0
14
Lokesa Chris
20
4
289
1
1
0
0
6
Roemeratoe Godfried
26
4
257
0
1
1
0
21
Schaapman Marcel
23
0
0
0
0
0
0
25
Witteveen Melle
22
4
89
0
0
0
0
18
van Hedel Rein
20
1
23
0
0
0
0
26
van Kaam Daniel
25
0
0
0
0
0
0
22
van de Loo Tim
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
10
van der Venne Richard
33
4
182
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleonise Denilho
23
2
104
0
1
0
0
29
Kramer Michiel
36
3
159
1
0
0
0
17
Kuijpers Roy
25
4
211
1
0
0
0
9
Uneken Jesper
21
4
360
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Duits Sander
42