Volos (Bóng đá, Hy Lạp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Volos
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hy Lạp
Volos
Sân vận động:
Panthessaliko Stadium
(Volos)
Sức chứa:
22 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Siampanis Marios
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hermannsson Hjortur
30
2
180
0
0
2
0
4
Kargas Giannis
30
2
180
0
0
1
0
22
Mygas Georgios
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouzoukis Giannis
27
2
13
0
0
0
0
17
Grosdis Vasilios
23
1
7
0
0
0
0
10
Juanpi
31
2
169
0
0
0
0
16
Martinez David
21
2
163
0
0
1
0
Oscar Pinchi
29
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Assehnoun Jasin-Amin
26
2
25
0
0
0
0
20
Comba Maximiliano
31
2
150
0
0
1
0
9
Hamulic Said
24
2
100
0
0
0
0
8
Joca
29
2
169
0
0
0
0
7
Lamprou Lazaros
27
2
168
0
0
0
0
19
Makni Nabil
23
2
82
0
0
0
0
2
Soria Carles
28
2
180
0
0
0
0
11
Zarzana Antonio
23
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Adeleye Adebayo
25
0
0
0
0
0
0
70
Grammatikakis Nikos
22
0
0
0
0
0
0
1
Siampanis Marios
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fortuna Nurio
30
0
0
0
0
0
0
30
Hermannsson Hjortur
30
2
180
0
0
2
0
4
Kargas Giannis
30
2
180
0
0
1
0
5
Lagonidis Georgios
23
0
0
0
0
0
0
22
Mygas Georgios
31
2
180
0
0
1
0
66
Sinanaj Marios
21
0
0
0
0
0
0
72
Tasiouras Eleftherios
21
0
0
0
0
0
0
89
Triantafyllou Thanasis
22
0
0
0
0
0
0
13
Vainopoulos Klearchos
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouzoukis Giannis
27
2
13
0
0
0
0
17
Grosdis Vasilios
23
1
7
0
0
0
0
10
Juanpi
31
2
169
0
0
0
0
29
Kyrkos Iason
22
0
0
0
0
0
0
16
Martinez David
21
2
163
0
0
1
0
Oscar Pinchi
29
1
31
0
0
0
0
27
Prountzos Giorgos
22
0
0
0
0
0
0
6
Tsokanis Anastasios
Chưa đảm bảo thể lực
34
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Assehnoun Jasin-Amin
26
2
25
0
0
0
0
20
Comba Maximiliano
31
2
150
0
0
1
0
9
Hamulic Said
24
2
100
0
0
0
0
8
Joca
29
2
169
0
0
0
0
7
Lamprou Lazaros
27
2
168
0
0
0
0
39
Legisi Diamanti
18
0
0
0
0
0
0
19
Makni Nabil
23
2
82
0
0
0
0
47
Santis Panagiotis
18
0
0
0
0
0
0
2
Soria Carles
28
2
180
0
0
0
0
11
Zarzana Antonio
23
1
12
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
44