Vipers (Bóng đá, Uganda). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vipers
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Uganda
Vipers
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Uganda Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiggundu Denis
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Matovu Richard
26
2
111
0
0
0
0
18
Mbowa Patrick
29
3
185
0
0
0
0
16
Mukundane Hilary
27
3
270
0
0
2
0
4
Mulondo Livingstone
28
5
360
2
0
0
0
3
Ndahiro Derrick
27
3
270
0
0
1
0
30
Torach Rogers
22
2
180
0
0
0
0
14
Wadada Nicholas
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ndhondhi Moses
28
3
112
0
0
0
0
6
Ssentamu Siraje
30
2
90
1
0
0
0
25
Watambala Karim
25
4
347
1
0
1
0
22
Youngman Joseph
27
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Karisa Milton
30
3
225
1
0
2
0
21
Mulongo Gusto
?
3
107
0
0
0
0
17
Ogwang Isaac
28
2
92
0
0
0
0
10
Okello Allan
25
4
329
0
0
0
0
12
Sentamu Yunus
31
5
225
2
0
0
0
24
Sukuya
29
3
90
1
0
0
0
77
Walusimbi Abubakali
16
1
77
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kiggundu Denis
25
4
360
0
0
0
0
19
Komakech Jack
23
0
0
0
0
0
0
1
Mudekereza Alfred
32
0
0
0
0
0
0
28
Ssekagya Bashir
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Luyima Enock
21
0
0
0
0
0
0
31
Matovu Richard
26
2
111
0
0
0
0
2
Matsiko Grant
27
0
0
0
0
0
0
18
Mbowa Patrick
29
3
185
0
0
0
0
16
Mukundane Hilary
27
3
270
0
0
2
0
4
Mulondo Livingstone
28
5
360
2
0
0
0
3
Ndahiro Derrick
27
3
270
0
0
1
0
30
Torach Rogers
22
2
180
0
0
0
0
14
Wadada Nicholas
31
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katongole Frank
19
0
0
0
0
0
0
9
Kimera Kenneth
24
0
0
0
0
0
0
23
Ndhondhi Moses
28
3
112
0
0
0
0
6
Ssentamu Siraje
30
2
90
1
0
0
0
25
Watambala Karim
25
4
347
1
0
1
0
22
Youngman Joseph
27
3
270
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bugembe Issa
21
0
0
0
0
0
0
7
Ekbad Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
11
Karisa Milton
30
3
225
1
0
2
0
21
Mulongo Gusto
?
3
107
0
0
0
0
17
Ogwang Isaac
28
2
92
0
0
0
0
10
Okello Allan
25
4
329
0
0
0
0
12
Sentamu Yunus
31
5
225
2
0
0
0
24
Sukuya
29
3
90
1
0
0
0
77
Walusimbi Abubakali
16
1
77
0
0
1
0