Villa Dalmine (Bóng đá, Argentina). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Villa Dalmine
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Villa Dalmine
Sân vận động:
Estadio El Coliseo de Mitre y Puccini
(Buenos Aires)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oviedo German
34
2
176
0
0
0
0
1
Perafan Martin
38
30
2613
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Albano Valentin
22
16
903
1
0
3
0
14
Amicone Agustin
21
6
364
0
0
0
0
6
Bojanich Gaston
40
30
2700
1
0
6
0
2
Broggi Cristian
32
8
698
0
0
0
0
3
Martinez Diego
20
4
252
0
0
0
0
2
Pollacchi Maximiliano
30
23
1949
0
0
4
0
15
Zalazar Diego
30
9
521
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Canete Gonzalo
22
5
155
0
0
0
0
16
Carlucci Valentin
21
15
470
0
0
2
0
18
Costantino Franco
27
2
8
0
0
0
0
5
Fernandez Juan
30
28
2312
2
0
9
1
19
Forlani Santino
20
9
270
0
0
0
0
8
Garzino Facundo
29
20
1774
0
0
2
0
8
Gualtieri Giuliano
24
15
404
0
0
1
0
3
Nievas Alexis
24
3
44
0
0
0
0
10
Ponzo Tomas
21
21
1652
2
0
0
0
10
Prim Santiago Gaston
35
15
767
0
0
3
1
4
Puch Mariano
35
25
2089
0
0
4
0
13
Ramon Ezequiel
23
23
1854
0
0
4
1
5
Solis Mateo
20
11
778
0
0
0
0
17
Vallejos Ignacio
24
8
291
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Karnincic Branko
19
2
113
0
0
0
0
19
Munoz Lucas
20
4
175
0
0
0
0
20
Oro Pablo
23
10
111
1
0
0
0
7
Pumpido Facundo
36
20
1036
2
0
4
1
7
Resquin Maximiliano
30
24
1533
4
0
2
0
9
Sellecchia Federico
31
30
2695
11
0
1
0
9
Sonzogni Augusto
27
9
312
2
0
1
0
19
Vega Diego
21
7
141
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Oviedo German
34
2
176
0
0
0
0
1
Perafan Martin
38
30
2613
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Albano Valentin
22
16
903
1
0
3
0
14
Amicone Agustin
21
6
364
0
0
0
0
6
Bojanich Gaston
40
30
2700
1
0
6
0
2
Broggi Cristian
32
8
698
0
0
0
0
3
Martinez Diego
20
4
252
0
0
0
0
2
Pollacchi Maximiliano
30
23
1949
0
0
4
0
15
Zalazar Diego
30
9
521
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Canete Gonzalo
22
5
155
0
0
0
0
16
Carlucci Valentin
21
15
470
0
0
2
0
18
Costantino Franco
27
2
8
0
0
0
0
5
Fernandez Juan
30
28
2312
2
0
9
1
19
Forlani Santino
20
9
270
0
0
0
0
8
Garzino Facundo
29
20
1774
0
0
2
0
8
Gualtieri Giuliano
24
15
404
0
0
1
0
3
Nievas Alexis
24
3
44
0
0
0
0
10
Ponzo Tomas
21
21
1652
2
0
0
0
10
Prim Santiago Gaston
35
15
767
0
0
3
1
4
Puch Mariano
35
25
2089
0
0
4
0
13
Ramon Ezequiel
23
23
1854
0
0
4
1
5
Solis Mateo
20
11
778
0
0
0
0
17
Vallejos Ignacio
24
8
291
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Gonzalez Juan
17
0
0
0
0
0
0
13
Karnincic Branko
19
2
113
0
0
0
0
19
Munoz Lucas
20
4
175
0
0
0
0
20
Oro Pablo
23
10
111
1
0
0
0
7
Pumpido Facundo
36
20
1036
2
0
4
1
7
Resquin Maximiliano
30
24
1533
4
0
2
0
9
Sellecchia Federico
31
30
2695
11
0
1
0
9
Sonzogni Augusto
27
9
312
2
0
1
0
19
Vega Diego
21
7
141
0
0
0
0