Victoria (Bóng đá, Honduras). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Victoria
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Honduras
Victoria
Sân vận động:
Estadio Ceibeño
(La Ceiba)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acevedo Serrano Humberto Jose
28
4
360
0
0
0
0
12
Perello Michael
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barrios Angel
24
3
227
0
0
1
0
4
Oliva Elvin
27
2
135
0
0
0
0
27
Quaye Wisdom
27
4
251
0
0
0
0
14
Silva Fabricio
35
5
450
0
0
1
0
30
Vaquedano Brayan
19
2
114
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Banegas Allan
31
4
281
0
0
2
0
23
Bueso Geovanny
22
3
221
0
0
1
0
3
Cacho Pablo
23
5
405
0
0
1
0
20
Espinal Marcelo
32
6
496
0
0
2
0
58
Franco Luis
32
4
214
0
0
0
0
52
Hernandez Emmanuel
?
1
29
0
0
0
0
10
Martinez Betanco Walter Joel
34
5
337
0
0
0
0
26
Matute Carlos
23
1
26
0
0
0
0
32
Monico Dester
24
4
174
0
0
0
0
38
Ramirez Luis
18
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernardez Carlos
32
6
396
0
0
1
0
48
Card Samuel
20
1
90
0
0
0
0
9
Delgadillo Yair
31
6
311
0
0
0
0
11
Granja Segundo
26
6
243
0
0
2
0
8
Kelly Kolton
21
5
249
0
0
1
0
24
Perez Stedman
?
3
260
0
0
1
0
16
Portillo Avner
?
2
92
0
0
0
0
64
Reyes Marco
17
1
30
0
0
0
0
26
Sanchez Edgardo
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patino David
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Acevedo Serrano Humberto Jose
28
4
360
0
0
0
0
12
Perello Michael
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Barrios Angel
24
3
227
0
0
1
0
52
Lopez Cristhian
?
0
0
0
0
0
0
4
Oliva Elvin
27
2
135
0
0
0
0
27
Quaye Wisdom
27
4
251
0
0
0
0
14
Silva Fabricio
35
5
450
0
0
1
0
30
Vaquedano Brayan
19
2
114
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Ardon Cesar
19
0
0
0
0
0
0
5
Banegas Allan
31
4
281
0
0
2
0
23
Bueso Geovanny
22
3
221
0
0
1
0
3
Cacho Pablo
23
5
405
0
0
1
0
2
Colon Jose
35
0
0
0
0
0
0
20
Espinal Marcelo
32
6
496
0
0
2
0
58
Franco Luis
32
4
214
0
0
0
0
52
Hernandez Emmanuel
?
1
29
0
0
0
0
10
Martinez Betanco Walter Joel
34
5
337
0
0
0
0
26
Matute Carlos
23
1
26
0
0
0
0
32
Monico Dester
24
4
174
0
0
0
0
Morales David
?
0
0
0
0
0
0
36
Peralta Bonoso Angello Alain
25
0
0
0
0
0
0
38
Ramirez Luis
18
2
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bernardez Carlos
32
6
396
0
0
1
0
48
Card Samuel
20
1
90
0
0
0
0
92
Cruz Angel
?
0
0
0
0
0
0
9
Delgadillo Yair
31
6
311
0
0
0
0
Dolmo Yunny
24
0
0
0
0
0
0
11
Granja Segundo
26
6
243
0
0
2
0
8
Kelly Kolton
21
5
249
0
0
1
0
12
Perez Juan
34
0
0
0
0
0
0
24
Perez Stedman
?
3
260
0
0
1
0
16
Portillo Avner
?
2
92
0
0
0
0
64
Reyes Marco
17
1
30
0
0
0
0
26
Sanchez Edgardo
21
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patino David
58