L.R. Vicenza (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của L.R. Vicenza
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
L.R. Vicenza
Sân vận động:
Stadio Romeo Menti
(Vicenza)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gagno Riccardo
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benassai Francesco
27
2
43
0
0
0
0
14
Cuomo Giuseppe
27
2
180
0
0
0
0
6
Leverbe Maxime
28
2
180
1
0
1
0
27
Sandon Thomas
22
2
163
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Caferri Lorenzo
26
1
25
0
0
0
0
4
Carraro Marco
27
2
180
0
0
0
0
8
Cavion Michele
30
1
25
0
0
0
0
32
Costa Filippo
30
2
156
0
0
0
0
26
Pellizzari Giulio
21
2
180
0
0
1
0
77
Rada Armand
26
1
18
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
26
2
146
0
0
0
0
99
Vitale Mattia
27
2
139
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alessio Filippo
20
1
11
0
0
0
0
10
Capello Alessandro
29
2
126
0
0
0
0
9
Morra Claudio
30
2
140
1
0
0
0
7
Rauti Nicola
25
2
42
1
0
0
0
11
Stuckler David
20
2
56
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Gagno Riccardo
28
1
90
0
0
0
0
12
Massolo Samuele
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benassai Francesco
27
2
108
0
0
0
0
14
Cuomo Giuseppe
27
2
180
0
0
1
0
6
Leverbe Maxime
28
2
180
0
0
0
0
27
Sandon Thomas
22
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Caferri Lorenzo
26
2
156
1
0
1
0
4
Carraro Marco
27
2
180
0
0
0
0
8
Cavion Michele
30
2
139
0
0
0
0
26
Pellizzari Giulio
21
2
50
0
0
0
0
77
Rada Armand
26
2
43
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
26
2
98
0
0
0
0
99
Vitale Mattia
27
2
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alessio Filippo
20
1
13
0
0
0
0
10
Capello Alessandro
29
2
121
1
0
0
0
9
Morra Claudio
30
2
144
0
0
0
0
7
Rauti Nicola
25
1
25
0
0
0
0
11
Stuckler David
20
2
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Basso Mattia
17
0
0
0
0
0
0
16
Gagno Riccardo
28
3
270
0
0
0
0
12
Massolo Samuele
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Benassai Francesco
27
4
151
0
0
0
0
14
Cuomo Giuseppe
27
4
360
0
0
1
0
76
Fantoni Nicolas
22
0
0
0
0
0
0
13
Golin Mattia
20
0
0
0
0
0
0
6
Leverbe Maxime
28
4
360
1
0
1
0
27
Sandon Thomas
22
4
343
1
0
2
0
33
Vescovi Matteo
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Caferri Lorenzo
26
3
181
1
0
1
0
4
Carraro Marco
27
4
360
0
0
0
0
8
Cavion Michele
30
3
164
0
0
0
0
21
Cester Stefano
23
0
0
0
0
0
0
32
Costa Filippo
30
2
156
0
0
0
0
26
Pellizzari Giulio
21
4
230
0
0
1
0
77
Rada Armand
26
3
61
0
0
0
0
44
Talarico Raul
23
0
0
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
26
4
244
0
0
0
0
99
Vitale Mattia
27
4
271
0
0
1
0
29
Zonta Loris
28
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alessio Filippo
20
2
24
0
0
0
0
10
Capello Alessandro
29
4
247
1
0
0
0
9
Morra Claudio
30
4
284
1
0
0
0
7
Rauti Nicola
25
3
67
1
0
0
0
11
Stuckler David
20
4
117
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gallo Fabio
54