Verona U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Verona U20
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Verona U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castagnini Mirko
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albertini Francesco
18
2
15
0
0
0
0
78
Barry Oumar
19
1
90
0
0
0
0
19
De Battisti Davide
19
3
269
0
0
1
0
22
Feola William
19
3
270
0
0
0
0
2
Kurti Adi
19
1
90
0
0
1
0
7
Martini Matteo
18
3
229
1
0
1
0
6
Popovic Andrej
19
3
270
0
0
1
0
33
Tagne Noe
17
2
166
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akale Ruben
18
3
264
1
0
0
0
21
De Rossi Michele
18
3
50
0
0
0
0
65
Mussola Matteo
17
3
37
0
0
0
0
10
Pavanati Alessandro
19
3
250
0
0
0
0
79
Peci Jurgen
18
3
265
0
0
0
0
8
Szimionas Luca
19
3
236
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Casagrande Tommaso
16
2
9
0
0
0
0
11
Soragni Alberto
18
2
22
0
0
0
0
90
Vermesan Ioan
18
3
270
2
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Castagnini Mirko
18
3
270
0
0
0
0
22
Magro Federico
20
0
0
0
0
0
0
1
Molica Francesco
17
0
0
0
0
0
0
12
Raccanello Marco
16
0
0
0
0
0
0
Topollaj Mark
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Albertini Francesco
18
2
15
0
0
0
0
78
Barry Oumar
19
1
90
0
0
0
0
Bortolotti Marco
17
0
0
0
0
0
0
19
De Battisti Davide
19
3
269
0
0
1
0
22
Feola William
19
3
270
0
0
0
0
44
Grassi Pierfrancesco
17
0
0
0
0
0
0
2
Kurti Adi
19
1
90
0
0
1
0
7
Martini Matteo
18
3
229
1
0
1
0
99
Nwanege Karlson
20
0
0
0
0
0
0
44
Philippe Mathis
19
0
0
0
0
0
0
6
Popovic Andrej
19
3
270
0
0
1
0
33
Tagne Noe
17
2
166
0
0
0
0
80
Varali Ludovico
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akale Ruben
18
3
264
1
0
0
0
70
Cham Fallou
19
0
0
0
0
0
0
21
De Rossi Michele
18
3
50
0
0
0
0
4
Garofalo Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
65
Mussola Matteo
17
3
37
0
0
0
0
10
Pavanati Alessandro
19
3
250
0
0
0
0
79
Peci Jurgen
18
3
265
0
0
0
0
8
Szimionas Luca
19
3
236
0
0
1
0
24
Zanin David
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Casagrande Tommaso
16
2
9
0
0
0
0
92
Monticelli Luca
20
0
0
0
0
0
0
11
Soragni Alberto
18
2
22
0
0
0
0
31
Stella Kevin
18
0
0
0
0
0
0
17
Vapore Angelo
19
0
0
0
0
0
0
90
Vermesan Ioan
18
3
270
2
0
1
0