Veraguas (Bóng đá, Panama). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Veraguas
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Panama
Veraguas
Sân vận động:
Cancha de fútbol de Atalaya
(San Miguelito)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
LPF
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araya Berny
28
6
540
0
0
1
0
22
Dussan Andres
25
9
810
0
0
1
0
1
Toribio Eduard
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Juan
23
15
1085
0
0
2
0
21
Ceballos Emmanuel
24
6
336
1
0
1
0
6
Emmons Jeremy
23
22
1892
1
0
6
0
16
Gondola Javier
34
5
377
0
0
2
1
29
Moya Carlos
23
2
135
0
0
0
0
27
Reed Yamar
23
10
248
0
0
0
0
12
Torres Hernandez Luis Antonio
25
6
512
0
0
2
0
29
Valencia Andres
22
14
753
0
0
2
0
25
Villarreal Luis
20
14
955
0
0
2
0
50
Wynter Samid
?
1
4
0
0
0
0
18
de Gracia Klissman
18
13
1051
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abrego Javier
22
12
700
0
0
2
0
21
Baruco Ruben
26
9
313
1
0
1
0
17
Cabrera Wesley
26
18
1296
1
0
5
0
5
Figueroa Javier
21
15
979
0
0
3
0
15
Hernandez Steven
27
13
546
0
0
0
0
72
Herrera Juan
23
19
1112
2
0
3
0
28
Montenegro Ricardo
23
9
248
0
0
0
0
10
Pinzon Amable
23
20
1349
1
0
0
0
55
Quintero Bryan
18
2
31
0
0
0
0
11
Sagel Juan
21
20
1309
1
0
6
0
19
Santimateo Aparicio Alexander Aryel
23
4
63
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angulo Jorge
23
11
206
3
0
2
0
20
Espinoza Edgar
28
9
293
0
0
0
0
13
Gonzalez Joly Jose del Carmen
34
7
563
0
0
1
0
9
Isidoro
27
20
1144
2
0
2
0
14
Rivera Carlos
22
7
509
3
0
0
0
Zuniga Cristian
33
6
302
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soto Gonzalo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Araya Berny
28
6
540
0
0
1
0
22
Dussan Andres
25
9
810
0
0
1
0
31
Maure Mario
20
0
0
0
0
0
0
1
Toribio Eduard
22
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Batista Juan
23
15
1085
0
0
2
0
3
Berkeley Kevin
23
0
0
0
0
0
0
21
Ceballos Emmanuel
24
6
336
1
0
1
0
6
Emmons Jeremy
23
22
1892
1
0
6
0
2
Garcia Jhonnathan
26
0
0
0
0
0
0
16
Gondola Javier
34
5
377
0
0
2
1
29
Moya Carlos
23
2
135
0
0
0
0
27
Reed Yamar
23
10
248
0
0
0
0
12
Torres Hernandez Luis Antonio
25
6
512
0
0
2
0
29
Valencia Andres
22
14
753
0
0
2
0
25
Villarreal Luis
20
14
955
0
0
2
0
50
Wynter Samid
?
1
4
0
0
0
0
18
de Gracia Klissman
18
13
1051
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abrego Javier
22
12
700
0
0
2
0
21
Baruco Ruben
26
9
313
1
0
1
0
17
Cabrera Wesley
26
18
1296
1
0
5
0
5
Figueroa Javier
21
15
979
0
0
3
0
15
Hernandez Steven
27
13
546
0
0
0
0
72
Herrera Juan
23
19
1112
2
0
3
0
28
Montenegro Ricardo
23
9
248
0
0
0
0
10
Pinzon Amable
23
20
1349
1
0
0
0
55
Quintero Bryan
18
2
31
0
0
0
0
11
Sagel Juan
21
20
1309
1
0
6
0
19
Santimateo Aparicio Alexander Aryel
23
4
63
0
0
2
0
50
Tejedor Omar
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Angulo Jorge
23
11
206
3
0
2
0
20
Espinoza Edgar
28
9
293
0
0
0
0
13
Gonzalez Joly Jose del Carmen
34
7
563
0
0
1
0
9
Isidoro
27
20
1144
2
0
2
0
14
Rivera Carlos
22
7
509
3
0
0
0
Zuniga Cristian
33
6
302
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Soto Gonzalo
62