Venezuela Nữ (Bóng đá, Nam Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Venezuela Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nam Mỹ
Venezuela Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa América Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caceres Nayluisa
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Herrera Veronica
25
4
316
0
0
0
0
4
Peraza Maria
31
1
90
0
0
0
0
6
Romero Michelle
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castellanos Deyna
26
4
335
0
2
0
0
23
Chirinos Melanie
17
2
76
1
0
0
0
5
Gimenez Yenifer
29
3
232
0
0
1
0
15
Moreno Yerliane
24
3
84
0
0
0
0
7
Rodriguez Daniuska
26
3
221
0
0
1
0
20
Rodriguez Dayana
23
4
271
0
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
32
3
188
4
0
0
0
16
Apostol Floriangel
20
2
47
0
0
1
0
14
Carrasco Raiderlin
23
4
301
1
2
1
0
8
Garcia Gabriela
28
4
360
1
1
0
0
10
Guarecuco Joemar
31
4
145
1
0
1
0
12
Herrera Ailing
17
1
28
0
0
0
0
21
Olivieri Barbara
23
3
226
0
0
2
0
19
Speckmaier Mariana
27
4
200
0
0
1
0
18
Viso Ysaura
32
3
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belli Ricardo
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Caceres Nayluisa
25
4
360
0
0
0
0
22
Rebanales Valeria
16
0
0
0
0
0
0
1
Rengifo Micheel
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Angulo Gabriela
21
0
0
0
0
0
0
2
Herrera Veronica
25
4
316
0
0
0
0
4
Peraza Maria
31
1
90
0
0
0
0
6
Romero Michelle
28
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Castellanos Deyna
26
4
335
0
2
0
0
23
Chirinos Melanie
17
2
76
1
0
0
0
5
Gimenez Yenifer
29
3
232
0
0
1
0
Martinez Barbara
22
0
0
0
0
0
0
15
Moreno Yerliane
24
3
84
0
0
0
0
17
Pescatore Camila
25
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Daniuska
26
3
221
0
0
1
0
20
Rodriguez Dayana
23
4
271
0
1
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Altuve Mansilla Oriana Yoselyn
32
3
188
4
0
0
0
16
Apostol Floriangel
20
2
47
0
0
1
0
14
Carrasco Raiderlin
23
4
301
1
2
1
0
8
Garcia Gabriela
28
4
360
1
1
0
0
10
Guarecuco Joemar
31
4
145
1
0
1
0
12
Herrera Ailing
17
1
28
0
0
0
0
21
Olivieri Barbara
23
3
226
0
0
2
0
19
Speckmaier Mariana
27
4
200
0
0
1
0
18
Viso Ysaura
32
3
92
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belli Ricardo
39