Vaxjo DFF Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vaxjo DFF Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Vaxjo DFF Nữ
Sân vận động:
Visma Arena
(Växjö)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ostergaard Maja
27
17
1530
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Giannaka Vasiliki
20
3
67
0
0
1
0
27
Harrysson Josefin
25
16
1327
0
0
3
0
7
Karlsson Nellie
30
11
694
0
0
0
0
4
Nurmela Mimmi
29
12
375
0
0
0
0
18
Raijas Helmi
20
8
355
0
0
0
0
11
Redenstrand Sophia
24
16
1128
3
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amano Suzu
21
13
929
3
2
2
0
2
Hammarback Elvira
20
3
85
0
0
0
0
15
Hogh Mariann
21
1
27
0
0
0
0
5
Holmqvist Emma
19
16
1377
0
0
2
0
6
Minas Chloe
23
7
602
0
1
0
0
33
Nilsson Elin
25
17
1530
2
2
3
0
19
Russell Larkin
27
17
1530
8
1
1
0
10
Svanstrom Victoria
20
3
43
0
0
0
0
16
Wieder Ebba
27
12
929
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bodin Maja
23
17
1396
7
0
2
0
21
Dupuy Dessislava
32
12
518
0
0
1
0
22
Gustafsson Lovisa
31
5
210
0
0
0
0
20
Kamogawa Miho
28
17
1394
1
5
2
0
9
Nielsdottir Bryndis Arna
22
6
313
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unogard Olof
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Fagerstrom Minna
?
0
0
0
0
0
0
1
Ostergaard Maja
27
17
1530
0
0
0
0
12
Persson Ellen
19
0
0
0
0
0
0
99
Sundelius Cornelia Baldi
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Giannaka Vasiliki
20
3
67
0
0
1
0
27
Harrysson Josefin
25
16
1327
0
0
3
0
7
Karlsson Nellie
30
11
694
0
0
0
0
4
Nurmela Mimmi
29
12
375
0
0
0
0
18
Raijas Helmi
20
8
355
0
0
0
0
11
Redenstrand Sophia
24
16
1128
3
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Amano Suzu
21
13
929
3
2
2
0
2
Hammarback Elvira
20
3
85
0
0
0
0
15
Hogh Mariann
21
1
27
0
0
0
0
5
Holmqvist Emma
19
16
1377
0
0
2
0
6
Minas Chloe
23
7
602
0
1
0
0
33
Nilsson Elin
25
17
1530
2
2
3
0
19
Russell Larkin
27
17
1530
8
1
1
0
10
Svanstrom Victoria
20
3
43
0
0
0
0
16
Wieder Ebba
27
12
929
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bodin Maja
23
17
1396
7
0
2
0
21
Dupuy Dessislava
32
12
518
0
0
1
0
22
Gustafsson Lovisa
31
5
210
0
0
0
0
20
Kamogawa Miho
28
17
1394
1
5
2
0
9
Nielsdottir Bryndis Arna
22
6
313
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Unogard Olof
37