Vardar (Bóng đá, Bắc Macedonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vardar
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bắc Macedonia
Vardar
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Taleski Davor
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jankulov Georgije
23
4
285
0
0
0
0
3
Manevski Mihail
26
4
259
0
0
0
0
4
Matic Mislav
25
4
360
1
0
1
0
5
Najdovski Filip
32
3
71
0
0
0
0
75
Senghor Faustin
31
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bosancic Nemanja
30
4
314
0
0
0
0
32
Castaneda Diego
27
4
156
1
0
0
0
11
Danev Dimitar
19
4
291
3
0
0
0
29
Olaosebikan Ibrahim
25
2
22
0
0
0
0
22
Todorovski Dimitar
23
4
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Mato Rogers
21
4
346
4
0
1
0
9
Omeragikj Azer
23
4
360
1
0
1
0
17
Spahiu Ediz
24
4
55
1
0
0
0
19
Talevski Michail
21
3
72
0
0
0
0
10
Zakaric Goran
32
4
307
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sedloski Goce
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Taleski Davor
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Jankulov Georgije
23
4
330
0
1
0
0
3
Manevski Mihail
26
4
342
0
0
0
0
4
Matic Mislav
25
4
360
0
0
0
0
18
Mishkovski Nenad
38
2
180
0
0
0
0
75
Senghor Faustin
31
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Bosancic Nemanja
30
4
336
0
0
3
0
32
Castaneda Diego
27
4
194
0
1
0
0
11
Danev Dimitar
19
3
108
0
0
0
0
23
Duranski Filip
34
2
26
0
0
0
0
29
Olaosebikan Ibrahim
25
4
162
0
0
0
0
22
Todorovski Dimitar
23
4
239
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Mato Rogers
21
4
270
3
0
0
0
9
Omeragikj Azer
23
4
359
2
0
1
0
17
Spahiu Ediz
24
4
83
0
0
0
0
10
Zakaric Goran
32
3
196
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sedloski Goce
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
87
Gacevski Filip
35
0
0
0
0
0
0
95
Taleski Davor
30
8
720
0
0
0
0
1
Velkovski Metodija
25
0
0
0
0
0
0
Ziberi Ili
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Cikarski Mite
32
0
0
0
0
0
0
21
Jankulov Georgije
23
8
615
0
1
0
0
3
Manevski Mihail
26
8
601
0
0
0
0
4
Matic Mislav
25
8
720
1
0
1
0
18
Mishkovski Nenad
38
2
180
0
0
0
0
13
Murdjeski Andrej
17
0
0
0
0
0
0
5
Najdovski Filip
32
3
71
0
0
0
0
48
Ramathan Musa
23
0
0
0
0
0
0
75
Senghor Faustin
31
6
540
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Babunski David
31
0
0
0
0
0
0
88
Bosancic Nemanja
30
8
650
0
0
3
0
32
Castaneda Diego
27
8
350
1
1
0
0
11
Danev Dimitar
19
7
399
3
0
0
0
23
Duranski Filip
34
2
26
0
0
0
0
31
Markovski Ivo
17
0
0
0
0
0
0
29
Olaosebikan Ibrahim
25
6
184
0
0
0
0
15
Sekovski Darko
19
0
0
0
0
0
0
8
Tchimbembe Warren
27
0
0
0
0
0
0
22
Todorovski Dimitar
23
8
419
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bayo Fahad
27
0
0
0
0
0
0
47
Mato Rogers
21
8
616
7
0
1
0
9
Omeragikj Azer
23
8
719
3
0
2
0
17
Spahiu Ediz
24
8
138
1
0
0
0
19
Talevski Michail
21
3
72
0
0
0
0
10
Zakaric Goran
32
7
503
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sedloski Goce
51