Valerenga (Bóng đá, Na Uy). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Valerenga
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Na Uy
Valerenga
Sân vận động:
Intility Arena
(Oslo)
Sức chứa:
16 555
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hedvall Oscar
27
4
360
0
0
0
0
1
Storevik Jacob
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hedenstad Vegar Eggen
34
12
713
0
1
1
0
55
Jarl Sebastian
25
16
1269
0
0
0
0
4
Olsen Aaron
24
18
1403
1
0
1
0
23
Pallas Noah
24
5
240
0
0
0
0
5
Tshiembe Kevin
28
13
935
0
0
2
0
27
Vinicius Nogueira
23
18
1539
2
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjordal Henrik
28
16
1278
3
6
2
0
29
Fidel Fidel
23
18
1556
3
4
5
0
17
Grundetjern Mathias
Chấn thương bàn chân
25
5
394
2
2
0
0
15
Hagen Elias
25
20
840
1
0
1
0
10
Lange Carl
26
18
1515
1
1
3
0
7
Ofkir Mohamed
29
6
393
1
3
0
0
3
Sjatil Hakon
22
18
1093
0
0
1
0
22
Sjovold Stian
19
8
138
0
0
0
0
24
Strand Petter
31
18
994
2
1
1
0
26
Thorvaldsen Filip
19
13
746
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Sorensen Elias
25
18
1010
11
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hedvall Oscar
27
4
360
0
0
0
0
1
Storevik Jacob
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Hedenstad Vegar Eggen
34
12
713
0
1
1
0
55
Jarl Sebastian
25
16
1269
0
0
0
0
2
Nasberg Ivan
Chấn thương
29
0
0
0
0
0
0
4
Olsen Aaron
24
18
1403
1
0
1
0
23
Pallas Noah
24
5
240
0
0
0
0
5
Tshiembe Kevin
28
13
935
0
0
2
0
27
Vinicius Nogueira
23
18
1539
2
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjordal Henrik
28
16
1278
3
6
2
0
29
Fidel Fidel
23
18
1556
3
4
5
0
Forcha Even
16
0
0
0
0
0
0
17
Grundetjern Mathias
Chấn thương bàn chân
25
5
394
2
2
0
0
15
Hagen Elias
25
20
840
1
0
1
0
10
Lange Carl
26
18
1515
1
1
3
0
7
Ofkir Mohamed
29
6
393
1
3
0
0
3
Sjatil Hakon
22
18
1093
0
0
1
0
22
Sjovold Stian
19
8
138
0
0
0
0
24
Strand Petter
31
18
994
2
1
1
0
26
Thorvaldsen Filip
19
13
746
3
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Apold-Aasen Lorents
18
0
0
0
0
0
0
19
Meliga Promise
18
0
0
0
0
0
0
14
Obasi Onyebuchi
20
0
0
0
0
0
0
11
Sorensen Elias
25
18
1010
11
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Geir
55