Valenciennes (Bóng đá, Pháp). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Valenciennes
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Pháp
Valenciennes
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Louchet Jean
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abu Derrick
21
2
104
0
0
0
0
29
Coeff Alexandre
33
5
450
0
0
0
0
17
Diomande Ahmed
22
4
360
0
0
2
0
20
Koum Mbondo Alexi
19
5
188
0
0
1
0
4
Landre Loick
33
2
180
0
0
1
0
32
Niakate Sakhalou
19
1
45
1
0
0
0
24
Thomas Romain
37
5
450
0
0
2
0
28
Wahib Abdelwahed
25
4
209
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boissier Remy
31
3
88
1
0
0
0
26
Diomande Daou
22
5
181
0
2
0
0
23
Kouakou Kylian
18
2
71
0
0
0
0
8
Rouai Mabrouk
24
5
347
1
0
1
0
6
Sissoko Sambou
26
4
289
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Appuah Stredair
21
4
286
0
0
0
0
7
Baghdadi Samy
28
5
378
0
1
0
0
18
Courtet Gaetan
36
2
110
0
0
0
0
10
Ipiele Alain
28
5
402
1
0
0
0
33
Takaoka Rento
18
5
187
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Lacombe Justin
22
0
0
0
0
0
0
1
Louchet Jean
28
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Abu Derrick
21
2
104
0
0
0
0
3
Basse Souleymane
21
0
0
0
0
0
0
29
Coeff Alexandre
33
5
450
0
0
0
0
17
Diomande Ahmed
22
4
360
0
0
2
0
Kebbeh Mamadou
19
0
0
0
0
0
0
20
Koum Mbondo Alexi
19
5
188
0
0
1
0
4
Landre Loick
33
2
180
0
0
1
0
32
Niakate Sakhalou
19
1
45
1
0
0
0
5
Poha Jordan
Chưa đảm bảo thể lực
22
0
0
0
0
0
0
24
Thomas Romain
37
5
450
0
0
2
0
28
Wahib Abdelwahed
25
4
209
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Belloumou Samir
31
0
0
0
0
0
0
22
Boissier Remy
31
3
88
1
0
0
0
21
Collet Jules
20
0
0
0
0
0
0
26
Diomande Daou
22
5
181
0
2
0
0
23
Kouakou Kylian
18
2
71
0
0
0
0
13
Moursou Jean
20
0
0
0
0
0
0
8
Rouai Mabrouk
24
5
347
1
0
1
0
6
Sissoko Sambou
26
4
289
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Appuah Stredair
21
4
286
0
0
0
0
7
Baghdadi Samy
28
5
378
0
1
0
0
18
Courtet Gaetan
36
2
110
0
0
0
0
27
Inchaud Marks
Chưa đảm bảo thể lực
23
0
0
0
0
0
0
10
Ipiele Alain
28
5
402
1
0
0
0
33
Takaoka Rento
18
5
187
2
0
0
0