Vaajakoski (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vaajakoski
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Vaajakoski
Sân vận động:
Vaajakosken keskuskentta
(Vaajakoski)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Roiha Wilho
?
7
630
0
0
1
0
25
Silen Kasperi
16
11
986
0
0
0
0
13
Toivari Santtu
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aarnu Akseli
25
14
718
0
0
0
0
14
Hamalainen Aleksi
18
18
1160
1
0
1
0
32
Jarvenpaa Otso
19
9
197
0
0
1
0
12
Laurinmaa Max
18
4
182
0
0
0
0
2
Margaritidis Angelos
21
19
1688
2
0
4
0
3
Sarkkinen Juuso
25
18
1608
1
0
5
0
4
Suihkonen Viljami
24
14
728
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Anhava Aapo
19
1
1
0
0
0
0
9
Berardinelli Julian
20
19
1512
3
0
3
0
28
Eloranta Abenezer
32
12
357
0
0
2
0
17
Kangasmetsa Miska
19
7
163
0
0
0
0
6
Kokkonen Eevertti
18
16
624
0
0
0
0
26
Kurkisuo Simo
23
17
977
3
0
2
0
20
Laakso Lasse
24
15
1088
2
0
1
0
24
Liimatainen Matti
21
17
1366
8
0
1
0
11
Reinikoski Miro
20
9
180
0
0
1
0
8
Seilonen Lauri
23
17
1385
3
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kanerva Jaakko
?
10
102
0
0
0
0
23
Koskiahde Tomi
19
5
102
0
0
0
0
10
Kovaqi Genc
28
16
1144
11
0
3
0
21
Patynen Leevi
?
1
6
0
0
0
0
19
Saltevo Veeti
19
1
2
0
0
0
0
30
Voca Diellon
?
1
7
0
0
0
0
7
Yahagi Shoma
23
19
1705
6
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Roiha Wilho
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hamalainen Aleksi
18
1
78
0
0
0
0
32
Jarvenpaa Otso
19
1
78
0
0
0
0
2
Margaritidis Angelos
21
1
90
0
0
0
0
3
Sarkkinen Juuso
25
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Berardinelli Julian
20
1
90
0
0
0
0
17
Kangasmetsa Miska
19
1
13
0
0
0
0
26
Kurkisuo Simo
23
1
26
0
0
1
0
20
Laakso Lasse
24
1
65
0
0
0
0
24
Liimatainen Matti
21
2
90
2
0
0
0
11
Reinikoski Miro
20
1
35
0
0
0
0
8
Seilonen Lauri
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kanerva Jaakko
?
1
46
0
0
0
0
10
Kovaqi Genc
28
1
45
0
0
1
0
19
Saltevo Veeti
19
1
13
0
0
0
0
7
Yahagi Shoma
23
2
56
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Roiha Wilho
?
8
720
0
0
1
0
25
Silen Kasperi
16
11
986
0
0
0
0
13
Toivari Santtu
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Aarnu Akseli
25
14
718
0
0
0
0
14
Hamalainen Aleksi
18
19
1238
1
0
1
0
32
Jarvenpaa Otso
19
10
275
0
0
1
0
15
Kovanen Niilo
?
0
0
0
0
0
0
12
Laurinmaa Max
18
4
182
0
0
0
0
2
Margaritidis Angelos
21
20
1778
2
0
4
0
3
Sarkkinen Juuso
25
19
1698
1
0
6
0
4
Suihkonen Viljami
24
14
728
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Anhava Aapo
19
1
1
0
0
0
0
9
Berardinelli Julian
20
20
1602
3
0
3
0
28
Eloranta Abenezer
32
12
357
0
0
2
0
17
Kangasmetsa Miska
19
8
176
0
0
0
0
6
Kokkonen Eevertti
18
16
624
0
0
0
0
26
Kurkisuo Simo
23
18
1003
3
0
3
0
20
Laakso Lasse
24
16
1153
2
0
1
0
24
Liimatainen Matti
21
19
1456
10
0
1
0
11
Reinikoski Miro
20
10
215
0
0
1
0
8
Seilonen Lauri
23
18
1475
3
0
7
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kanerva Jaakko
?
11
148
0
0
0
0
23
Koskiahde Tomi
19
5
102
0
0
0
0
10
Kovaqi Genc
28
17
1189
11
0
4
0
21
Patynen Leevi
?
1
6
0
0
0
0
19
Saltevo Veeti
19
2
15
0
0
0
0
30
Voca Diellon
?
1
7
0
0
0
0
7
Yahagi Shoma
23
21
1761
8
0
1
0