Utrecht Nữ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Utrecht Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
Utrecht Nữ
Sân vận động:
Stadion Galgenwaard
(Utrecht)
Sức chứa:
23 750
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker Nữ
Eredivisie Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bastiaen Femke
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Mahieu Lena
23
1
74
0
0
0
0
28
op den Kelder Gera
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
24
1
4
0
0
0
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
32
1
90
0
0
0
0
21
Paliama Joni
21
1
87
0
0
0
0
11
de Jong Sam
24
1
4
0
0
0
0
23
van Straten Dieke
21
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kruize Elisha
22
1
9
0
0
0
0
19
Loonen Lobke
22
1
82
0
1
0
0
8
Roosjen Judith
23
1
9
0
0
0
0
10
Snellenberg Maxime
22
1
17
0
0
0
0
20
de Keijzer Lotje
23
1
90
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bastiaen Femke
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ching Koopman Kyra
18
1
72
0
0
0
0
15
Mahieu Lena
23
1
72
1
0
0
0
5
Visscher Amber
23
1
90
0
0
0
0
28
op den Kelder Gera
30
1
90
0
0
0
0
2
van der Most Liza
31
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
24
1
90
2
0
1
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
32
1
72
0
0
0
0
11
de Jong Sam
24
1
19
0
0
0
0
23
van Straten Dieke
21
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kruize Elisha
22
1
45
1
0
0
0
19
Loonen Lobke
22
1
46
0
0
0
0
8
Roosjen Judith
23
1
45
0
0
0
0
9
Tromp Nikita
23
1
46
0
0
0
0
20
de Keijzer Lotje
23
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bastiaen Femke
24
2
180
0
0
0
0
16
Louwes Puck
28
0
0
0
0
0
0
32
de Heus Lois
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Byrman Puck
18
0
0
0
0
0
0
50
Ching Koopman Kyra
18
1
72
0
0
0
0
15
Mahieu Lena
23
2
146
1
0
0
0
5
Visscher Amber
23
1
90
0
0
0
0
33
Weerelts Aline
16
0
0
0
0
0
0
28
op den Kelder Gera
30
2
180
0
0
0
0
2
van der Most Liza
31
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Groenendijk Tami
24
2
94
2
0
1
0
6
Munsterman Marthe-Emilie
32
2
162
0
0
0
0
21
Paliama Joni
21
1
87
0
0
0
0
46
Renfurm Rosalie
17
0
0
0
0
0
0
11
de Jong Sam
24
2
23
0
0
0
0
23
van Straten Dieke
21
2
101
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cobussen Sophie
26
0
0
0
0
0
0
17
Kruize Elisha
22
2
54
1
0
0
0
19
Loonen Lobke
22
2
128
0
1
0
0
12
Pique Naomi
25
0
0
0
0
0
0
8
Roosjen Judith
23
2
54
0
0
0
0
10
Snellenberg Maxime
22
1
17
0
0
0
0
9
Tromp Nikita
23
1
46
0
0
0
0
20
de Keijzer Lotje
23
2
180
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Helbling Linda
?