Utah Royals Nữ (Bóng đá, Mỹ). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Utah Royals Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mỹ
Utah Royals Nữ
Sân vận động:
America First Field
(Sandy)
Sức chứa:
20 213
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NWSL Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Justus Mia
23
1
90
0
0
0
0
1
McGlynn Amanda
26
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Del Fava Kate
27
19
1710
0
1
3
0
28
Dorsey Imani
29
12
509
0
0
1
0
5
Flynn Lauren
23
8
610
0
0
2
0
34
Jones Sydney
22
1
7
0
0
0
0
16
Pogarch Madison
27
15
603
0
0
2
0
14
Rabano Nuria
26
16
1152
0
0
4
0
18
Riehl Kaleigh
28
8
554
0
1
1
0
53
St.Georges Bianca
28
16
884
3
0
4
0
17
Tejada Ana
23
16
1150
0
0
5
1
7
Thomsen Janni
25
19
1251
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cluff Mikayla
26
7
156
0
0
1
0
22
Foederer Dana
23
19
992
0
0
2
0
6
Fraser Macey
23
5
192
0
0
0
0
12
Loera Alexis
26
1
7
0
0
0
0
33
Nagai Aria
23
6
308
0
0
0
0
10
Zornoza Sanchez Claudia
34
17
1381
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kizer Cecelia
28
8
393
1
0
0
0
24
Lacasse Cloe
32
5
196
0
0
1
0
4
Monaghan Paige
28
9
521
2
0
2
0
13
Mozingo Brecken
24
17
1071
3
0
0
0
19
Ream KK
16
9
181
1
0
0
0
30
Solorzano Aisha
27
14
779
0
0
1
0
11
Tanaka Mina
31
16
1361
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coenraets Jimmy
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Jackson DeAira
23
0
0
0
0
0
0
23
Justus Mia
23
1
90
0
0
0
0
1
McGlynn Amanda
26
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Del Fava Kate
27
19
1710
0
1
3
0
28
Dorsey Imani
29
12
509
0
0
1
0
5
Flynn Lauren
23
8
610
0
0
2
0
34
Jones Sydney
22
1
7
0
0
0
0
2
Milazzo Tatumn
27
0
0
0
0
0
0
16
Pogarch Madison
27
15
603
0
0
2
0
14
Rabano Nuria
26
16
1152
0
0
4
0
18
Riehl Kaleigh
28
8
554
0
1
1
0
53
St.Georges Bianca
28
16
884
3
0
4
0
17
Tejada Ana
23
16
1150
0
0
5
1
7
Thomsen Janni
25
19
1251
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cluff Mikayla
26
7
156
0
0
1
0
22
Foederer Dana
23
19
992
0
0
2
0
6
Fraser Macey
23
5
192
0
0
0
0
12
Loera Alexis
26
1
7
0
0
0
0
33
Nagai Aria
23
6
308
0
0
0
0
10
Zornoza Sanchez Claudia
34
17
1381
1
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kizer Cecelia
28
8
393
1
0
0
0
24
Lacasse Cloe
32
5
196
0
0
1
0
4
Monaghan Paige
28
9
521
2
0
2
0
13
Mozingo Brecken
24
17
1071
3
0
0
0
19
Ream KK
16
9
181
1
0
0
0
30
Solorzano Aisha
27
14
779
0
0
1
0
11
Tanaka Mina
31
16
1361
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Coenraets Jimmy
30