USM Alger (Bóng đá, Algeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của USM Alger
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Algeria
USM Alger
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Algeria Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
30
1
90
0
0
0
0
16
Soufi Kamel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
26
1
90
0
0
0
0
23
Chetti Ilyes
30
1
90
0
0
0
0
13
Dehiri Hocine
24
1
90
0
0
0
0
17
Loucif Haithem
29
2
180
0
0
0
0
79
Mahrouz Rayane
20
2
180
0
0
0
0
20
Malone Junior Che
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Benzaza Brahim
28
2
180
0
0
0
0
6
Draoui Zakaria
31
2
180
0
0
0
0
8
Merili Islam
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Benayad Riad
28
2
180
0
0
0
0
27
Ghacha Houssam
29
2
180
0
0
0
0
29
Khaldi Ahmed
27
2
180
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
26
2
90
1
0
0
1
23
Chetti Ilyes
30
1
90
0
0
0
0
79
Mahrouz Rayane
20
2
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Benzaza Brahim
28
1
90
0
0
0
0
18
Boukhenchouche Salim
33
2
90
1
0
0
0
8
Merili Islam
27
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Benayad Riad
28
2
90
2
0
0
0
12
Bousseliou Khaled
28
1
0
1
0
0
0
27
Ghacha Houssam
29
2
90
1
0
0
0
29
Khaldi Ahmed
27
2
90
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Benbout Oussama
30
2
180
0
0
0
0
Boualam Hamza
20
0
0
0
0
0
0
1
Sifour Abdelmoumene
27
0
0
0
0
0
0
16
Soufi Kamel
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alilet Adem
26
3
180
1
0
0
1
3
Atmania Safi
20
0
0
0
0
0
0
23
Chetti Ilyes
30
2
180
0
0
0
0
13
Dehiri Hocine
24
1
90
0
0
0
0
17
Loucif Haithem
29
2
180
0
0
0
0
79
Mahrouz Rayane
20
4
270
1
0
0
0
20
Malone Junior Che
26
2
180
0
0
0
0
19
Radouani Saadi
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Bayoud Issam Yasser
?
0
0
0
0
0
0
14
Benzaza Brahim
28
3
270
0
0
0
0
18
Boukhenchouche Salim
33
2
90
1
0
0
0
6
Draoui Zakaria
31
2
180
0
0
0
0
11
Likonza Glody
27
0
0
0
0
0
0
55
Mechid Dja Eddine
19
0
0
0
0
0
0
8
Merili Islam
27
2
180
0
0
0
0
38
Moualhi Ziad
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Benayad Riad
28
4
270
2
0
0
0
7
Bimenyimana Bonfils-Caleb
27
0
0
0
0
0
0
Bouali Samy
21
0
0
0
0
0
0
24
Bouderbala Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
12
Bousseliou Khaled
28
1
0
1
0
0
0
27
Ghacha Houssam
29
4
270
1
0
0
0
10
Guenaoui Ghiles
27
0
0
0
0
0
0
29
Khaldi Ahmed
27
4
270
4
0
0
0
19
Merghem Mehdi
28
0
0
0
0
0
0