Ural 2 (Bóng đá, Nga). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ural 2
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nga
Ural 2
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL 2 - Hạng B - Nhóm 4
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Maleev Yuri
17
5
450
0
0
0
0
88
Pavlov Vladimir
22
8
630
0
0
1
0
85
Zarutskiy Yakov
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Beketov Nikita Sergeevich
20
1
85
0
0
1
0
84
Belov Leonid
19
9
497
1
0
2
0
63
Beshtoev Mikhail
20
4
69
0
0
0
0
73
Eremin Daniil
21
11
799
1
0
4
0
33
Khatuntsev Ilya
23
17
1414
0
0
3
1
92
Ryzhkov Ivan
19
7
496
0
0
0
0
65
Sarkisyan Grant
18
2
46
0
0
1
0
62
Satuchin Pavel
20
11
228
0
0
1
1
98
Zolkin Saveliy
19
9
430
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Alferov Ivan
20
15
1005
2
0
6
0
90
Arabachyan Tigran
18
5
119
0
0
0
0
37
Bondarev Vitaliy
17
1
69
0
0
0
0
74
Kiselev Dmitriy
19
14
1147
0
0
0
0
51
Kulikov Artem
22
8
406
0
0
1
1
18
Morozov Nikita
19
3
209
0
0
1
0
70
Osinov Mikhail
24
11
907
1
0
2
0
58
Rakhimov Vladislav
19
1
33
0
0
0
0
54
Sekach Daniel
19
12
1001
0
0
4
0
31
Sergeev Maxim MIkhailovich
21
16
1333
2
0
1
0
30
Sidorov Klimentiy
17
14
1114
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Bondarenko Stanislav
18
10
264
1
0
0
0
60
Ermakov Aleksandr
24
9
474
1
0
1
0
39
Galkin Artem
17
2
62
0
0
0
0
72
Latykhov Dmitri
22
12
711
4
0
0
0
76
Nem Vitaliy
18
18
1197
2
0
3
0
52
Shakhmatov Ilya
18
9
405
0
0
0
0
27
Shcherbakov Aleksandr
27
4
328
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Maleev Yuri
17
5
450
0
0
0
0
66
Markov Mark
20
0
0
0
0
0
0
88
Pavlov Vladimir
22
8
630
0
0
1
0
85
Zarutskiy Yakov
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Beketov Nikita Sergeevich
20
1
85
0
0
1
0
84
Belov Leonid
19
9
497
1
0
2
0
63
Beshtoev Mikhail
20
4
69
0
0
0
0
73
Eremin Daniil
21
11
799
1
0
4
0
33
Khatuntsev Ilya
23
17
1414
0
0
3
1
83
Khaynetskiy Radmir
19
0
0
0
0
0
0
92
Ryzhkov Ivan
19
7
496
0
0
0
0
65
Sarkisyan Grant
18
2
46
0
0
1
0
62
Satuchin Pavel
20
11
228
0
0
1
1
53
Zarubin Daniil
19
0
0
0
0
0
0
98
Zolkin Saveliy
19
9
430
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Alferov Ivan
20
15
1005
2
0
6
0
90
Arabachyan Tigran
18
5
119
0
0
0
0
37
Bondarev Vitaliy
17
1
69
0
0
0
0
74
Kiselev Dmitriy
19
14
1147
0
0
0
0
51
Kulikov Artem
22
8
406
0
0
1
1
18
Morozov Nikita
19
3
209
0
0
1
0
70
Osinov Mikhail
24
11
907
1
0
2
0
58
Rakhimov Vladislav
19
1
33
0
0
0
0
54
Sekach Daniel
19
12
1001
0
0
4
0
31
Sergeev Maxim MIkhailovich
21
16
1333
2
0
1
0
30
Sidorov Klimentiy
17
14
1114
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Bondarenko Stanislav
18
10
264
1
0
0
0
60
Ermakov Aleksandr
24
9
474
1
0
1
0
39
Galkin Artem
17
2
62
0
0
0
0
72
Latykhov Dmitri
22
12
711
4
0
0
0
76
Nem Vitaliy
18
18
1197
2
0
3
0
52
Shakhmatov Ilya
18
9
405
0
0
0
0
27
Shcherbakov Aleksandr
27
4
328
0
0
1
0