Union Plaani (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Union Plaani
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Phần Lan
Union Plaani
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belabid Youssef
?
1
19
0
0
0
0
1
Tirronen Riku
?
2
162
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Afila Victor
?
2
180
1
0
1
0
88
Silva David
21
2
148
0
0
1
0
2
Vesterinen Onni
24
2
180
0
0
0
0
10
Villgren Tino
28
1
21
0
0
0
0
24
Virtanen Pyry
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bister Rene
?
1
10
0
0
0
0
33
Hahl Janne
?
1
70
0
0
0
0
34
Harjula Santeri
20
2
171
1
0
0
0
9
Kivisto Niklas
?
2
130
0
0
0
0
8
Korhonen Johannes
?
2
146
0
0
0
0
71
Mulari Jari
?
1
1
0
0
0
0
14
Ojala Joona
35
2
160
0
0
0
0
25
Oumarou Moussa
?
2
91
0
0
2
0
3
Solonen Antti
?
2
180
0
0
0
0
27
Vahekoski Eetu
23
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kaukonen Marko
?
3
56
1
0
1
0
Kuokkanen Nicola
?
1
0
1
0
0
0
19
Kuzniarek Tymoteusz
23
2
52
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Belabid Youssef
?
1
19
0
0
0
0
1
Tirronen Riku
?
2
162
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Afila Victor
?
2
180
1
0
1
0
4
Karjalainen Johannes
?
0
0
0
0
0
0
88
Silva David
21
2
148
0
0
1
0
2
Vesterinen Onni
24
2
180
0
0
0
0
10
Villgren Tino
28
1
21
0
0
0
0
24
Virtanen Pyry
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bister Rene
?
1
10
0
0
0
0
33
Hahl Janne
?
1
70
0
0
0
0
34
Harjula Santeri
20
2
171
1
0
0
0
9
Kivisto Niklas
?
2
130
0
0
0
0
8
Korhonen Johannes
?
2
146
0
0
0
0
71
Mulari Jari
?
1
1
0
0
0
0
14
Ojala Joona
35
2
160
0
0
0
0
25
Oumarou Moussa
?
2
91
0
0
2
0
3
Solonen Antti
?
2
180
0
0
0
0
27
Vahekoski Eetu
23
2
123
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kaukonen Marko
?
3
56
1
0
1
0
Kuokkanen Nicola
?
1
0
1
0
0
0
19
Kuzniarek Tymoteusz
23
2
52
0
0
0
0