Unicov (Bóng đá, Cộng hòa Séc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Unicov
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Unicov
Sân vận động:
Stadion SK Uničov
(Unicov)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. MSFL
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Kvapil Jan
24
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
David Jan
25
3
253
0
0
1
0
24
Koutny Vaclav
33
5
450
1
0
2
0
2
Stryk Jan
20
5
218
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
27
5
435
1
0
1
0
14
Grecmal Daniel
25
5
133
1
0
0
0
17
Grygar Daniel
25
2
108
0
0
1
0
7
Hausknecht Marek
24
5
450
0
0
0
0
21
Kovar Petr
18
2
61
0
0
0
0
18
Michalik Simon
21
5
139
0
0
2
0
3
Sanak Jaroslav
22
4
360
0
0
2
0
4
Spatenka Vojtech
25
5
450
1
0
0
0
6
Svoboda Jakub
26
5
410
1
0
0
0
9
Vichta Jakub
29
5
321
1
0
0
0
11
Vybiral Martin
25
5
382
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Komenda Tomas
34
4
345
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Kral Richard
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Koutny Vaclav
33
1
90
1
0
1
0
2
Stryk Jan
20
1
68
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
27
1
90
0
0
0
0
14
Grecmal Daniel
25
1
60
0
0
0
0
17
Grygar Daniel
25
1
90
0
0
2
1
7
Hausknecht Marek
24
2
23
1
0
1
0
21
Kovar Petr
18
2
55
1
0
0
0
18
Michalik Simon
21
1
68
0
0
0
0
16
Ptacnik Martin
17
2
60
1
0
0
0
3
Sanak Jaroslav
22
1
90
0
0
0
0
4
Spatenka Vojtech
25
1
90
0
0
0
0
6
Svoboda Jakub
26
3
36
5
0
0
0
11
Vybiral Martin
25
1
31
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Komenda Tomas
34
3
23
2
0
0
0
13
Werani Vojtech
20
2
31
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kalina Marek
27
0
0
0
0
0
0
20
Kral Richard
20
1
90
0
0
0
0
72
Kvapil Jan
24
5
450
0
0
1
0
20
Wiedermann Alexandr
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cerven Adam
22
0
0
0
0
0
0
5
David Jan
25
3
253
0
0
1
0
19
Javurek Jan
36
0
0
0
0
0
0
24
Koutny Vaclav
33
6
540
2
0
3
0
2
Sembera David
20
0
0
0
0
0
0
2
Stryk Jan
20
6
286
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ambrozek Jan
27
6
525
1
0
1
0
14
Grecmal Daniel
25
6
193
1
0
0
0
17
Grygar Daniel
25
3
198
0
0
3
1
7
Hausknecht Marek
24
7
473
1
0
1
0
21
Kovar Petr
18
4
116
1
0
0
0
18
Michalik Simon
21
6
207
0
0
2
0
16
Ptacnik Martin
17
2
60
1
0
0
0
3
Sanak Jaroslav
22
5
450
0
0
2
0
4
Spatenka Vojtech
25
6
540
1
0
0
0
15
Suchanek Filip
19
0
0
0
0
0
0
6
Svoboda Jakub
26
8
446
6
0
0
0
9
Vichta Jakub
29
5
321
1
0
0
0
11
Vybiral Martin
25
6
413
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bittner Lukas
18
0
0
0
0
0
0
10
Komenda Tomas
34
7
368
4
0
0
0
13
Werani Vojtech
20
2
31
1
0
0
0