UNAM Pumas Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của UNAM Pumas Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Mexico
UNAM Pumas Nữ
Sân vận động:
Estadio Olímpico Universitario
(Mexico City)
Sức chứa:
58 445
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gonzalez Vite Heidi Karina
24
4
360
0
0
0
0
1
Toledo Barroso Wendy Estefani
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarado Monica
34
12
954
0
0
0
0
29
Carmona Edith
22
1
75
0
0
0
0
14
Davila Julissa
28
5
226
1
0
0
0
21
Delgado Fatima
24
8
352
0
0
2
0
3
Mendoza Ana
20
13
1170
1
0
3
0
2
Ramirez Karen
20
2
11
1
0
0
0
9
Rios Ximena
24
13
977
3
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguirre Guillemin Abril
18
1
18
0
0
0
0
22
Becerril Karen
25
9
534
0
0
2
0
28
Flores Silvana
23
13
929
1
0
3
0
30
Gonzalez Michelle
24
11
504
0
0
0
0
16
Guerrero Alejandra
21
13
944
1
0
1
0
7
Ribeiro Stephanie
31
13
971
10
0
2
0
5
Rodriguez Ledesma Camila
21
3
41
0
0
0
0
8
Serna Liced
23
5
213
0
0
2
0
10
Torres Cristina
25
13
1126
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Acosta Fatima
20
6
157
0
0
0
0
11
Bolanos Nayely
22
11
741
5
0
2
0
13
Chavero Alvarez Paola
23
11
899
0
0
1
0
6
Dorantes Ariatna
22
3
44
0
0
0
0
25
Herrera Laura
22
12
398
1
0
0
0
12
Hix Angelina
32
12
476
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frigerio Marcello
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gonzalez Vite Heidi Karina
24
4
360
0
0
0
0
20
Lopez Jashia
20
0
0
0
0
0
0
18
Montano Mar
20
0
0
0
0
0
0
1
Toledo Barroso Wendy Estefani
25
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alvarado Monica
34
12
954
0
0
0
0
29
Carmona Edith
22
1
75
0
0
0
0
14
Davila Julissa
28
5
226
1
0
0
0
21
Delgado Fatima
24
8
352
0
0
2
0
3
Mendoza Ana
20
13
1170
1
0
3
0
2
Ramirez Karen
20
2
11
1
0
0
0
9
Rios Ximena
24
13
977
3
0
1
0
19
Vinolas Hernandez Ximena
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguirre Guillemin Abril
18
1
18
0
0
0
0
22
Becerril Karen
25
9
534
0
0
2
0
68
Cortes Karina
18
0
0
0
0
0
0
28
Flores Silvana
23
13
929
1
0
3
0
30
Gonzalez Michelle
24
11
504
0
0
0
0
16
Guerrero Alejandra
21
13
944
1
0
1
0
7
Ribeiro Stephanie
31
13
971
10
0
2
0
27
Rodriguez Karla
29
0
0
0
0
0
0
5
Rodriguez Ledesma Camila
21
3
41
0
0
0
0
8
Serna Liced
23
5
213
0
0
2
0
10
Torres Cristina
25
13
1126
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Acosta Fatima
20
6
157
0
0
0
0
11
Bolanos Nayely
22
11
741
5
0
2
0
15
Bonilla Wendy
23
0
0
0
0
0
0
13
Chavero Alvarez Paola
23
11
899
0
0
1
0
6
Dorantes Ariatna
22
3
44
0
0
0
0
25
Herrera Laura
22
12
398
1
0
0
0
12
Hix Angelina
32
12
476
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Frigerio Marcello
54