Umea Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Umea Nữ
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Thụy Điển
Umea Nữ
Sân vận động:
Umea Energi Arena
(Umea)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baun Maja
21
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becker Emma
23
13
1102
1
0
0
0
3
Benediktsson Alexandra
30
7
298
0
0
0
0
12
Burke Emily
25
2
6
0
0
0
0
19
Fjallstrom Elvira
25
12
739
0
0
0
0
5
Holmgren Julia
21
13
381
1
0
0
0
3
Lahteenmaki Frida
28
9
771
1
0
0
0
13
Miettunen Anni
27
16
1408
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amcoff Ines
17
1
18
0
0
0
0
20
Anderson Stina
20
7
217
0
0
0
0
10
Astrom Emma
24
2
32
0
0
0
0
8
Brannstrom Agnes
23
16
874
1
0
2
0
7
Ek Cecilia
20
10
599
0
0
0
0
15
Larsson Cassandra
23
13
1017
2
0
0
0
11
Nygren Alma
26
16
1435
2
0
0
0
23
Persson Mimmi
20
1
3
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
21
14
1095
0
0
0
0
9
Westbom Linnea Maria
22
13
1042
4
0
0
0
18
Westlund Elin
19
5
396
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Backstrom Thea
20
5
49
0
0
0
0
22
Eriksen Tyra
20
9
264
0
0
1
0
14
Goldmann Isabelle
18
15
1313
2
0
0
0
24
Loren Robertson Nicole
29
16
1396
18
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
29
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bardosen Izabelle
18
0
0
0
0
0
0
1
Baun Maja
21
16
1440
0
0
0
0
25
Mannelqvist Jasmin
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becker Emma
23
13
1102
1
0
0
0
3
Benediktsson Alexandra
30
7
298
0
0
0
0
12
Burke Emily
25
2
6
0
0
0
0
19
Fjallstrom Elvira
25
12
739
0
0
0
0
5
Holmgren Julia
21
13
381
1
0
0
0
3
Lahteenmaki Frida
28
9
771
1
0
0
0
18
Larsson Meya
20
0
0
0
0
0
0
13
Miettunen Anni
27
16
1408
0
0
0
0
27
Tjarnberg Liv
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amcoff Ines
17
1
18
0
0
0
0
20
Anderson Stina
20
7
217
0
0
0
0
10
Astrom Emma
24
2
32
0
0
0
0
8
Brannstrom Agnes
23
16
874
1
0
2
0
7
Ek Cecilia
20
10
599
0
0
0
0
27
Eklund Judith
21
0
0
0
0
0
0
15
Larsson Cassandra
23
13
1017
2
0
0
0
11
Nygren Alma
26
16
1435
2
0
0
0
23
Persson Mimmi
20
1
3
0
0
0
0
2
Sorlen Tilda
21
14
1095
0
0
0
0
9
Westbom Linnea Maria
22
13
1042
4
0
0
0
18
Westlund Elin
19
5
396
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Backstrom Thea
20
5
49
0
0
0
0
22
Eriksen Tyra
20
9
264
0
0
1
0
14
Goldmann Isabelle
18
15
1313
2
0
0
0
24
Loren Robertson Nicole
29
16
1396
18
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Erfanian Edvin
29